photos image thu vien anh 072007 pumpkins pumpkins bingo10
- Giải câu 5 trang 64 toán tiếng anh lớp 4 Câu 5: Trang 64 - sgk Toán tiếng Anh lớp 4Correct record D, wrong record S:Đúng ghi Đ, sai ghi S:a. Squares and rectangles have the same areaHình vuông và hình chữ nhật có diện tích bằng nhau.b. 
- Giải câu 4 trang 65 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 65 - sgk toán tiếng Anh lớp 4Calculate the area of the shape with the dimensions as shown below:Tính diện tích của miếng bìa có các kích thước theo hình vẽ dưới đây:
- Giải câu 3 trang 65 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 65 - sgk toán tiếng Anh lớp 4To pave a room, people have used all 200 square bricks with sides 30cm. How many square meters does the room have, knowing the area of mortar is negligible?Để lát nền một căn phòng,
- Giải câu 1 trang 82 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 82 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Calculate :Đặt tính rồi tính:a) 4674 : 82 2488 : 35 &n
- Giải câu 1 trang 61 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 61- sgk Toán lớp tiếng Anh 4Calculated in two ways:Tính bằng hai cách:a) 4 x 5 x 3 3 x 5 x 6 b) 5 x 2 x 7 &n
- Giải câu 2 trang 61 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 61 - sgk Toán tiếng Anh lớp 4Calculated by the most convenient way:Tính bằng cách thuận tiện nhất:a) 13 x 5 x 2 5 x 2 x 34 b) 2 x 26 x 5 5 x 9 x 3 x 2
- Giải câu 2 trang 65 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 65- sgk Toán tiếng Anh lớp 4Fill in the blanks:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:1m2 = ….dm2 400 dm2 = ….m2100dm2 = …m2  
- Giải câu 2 trang 58 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 58 - SGK Toán tiếng Anh 4:Calcultate:Tính:a) 1357 x 5 7 x 853 b) 40263 x 7 &
- Giải câu 2 trang 60 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 60 - SGK Toán tiếng Anh 4:Form:300 kg = ... quintals300 kg = ... tạMethodsCách làm:We have: 100 kgs = 1 quintalTa có: 100 kg = 1 tạWe know:Nhẩm: 300 : 100 = 3So: 300 kg = 3 quintalsVậy: 300 kg = 3 tạWrite the a
- Giải câu 4 trang 62 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 62 - sgk Toán tiếng Anh lớp 4A rectangular glass has a width of 30cm, length double the width. Calculate the area of that glass?Một tấm kính hình chữ nhật có chiều rộng 30cm, chiều dài gấp đôi chiề
- Giải câu 2 trang 63 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 63 - sgk Toán tiếng Anh lớp 4WriteViết theo mẫu:
- Giải câu 4 trang 64 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 64 - sgk Toán tiếng Anh lớp 4Fill the <=> signs in the blank:Điền các dấu < => vào chỗ trống:210 $cm^{2}$ ….2$dm^{2}$10$cm^{2}$ &nbs
- Giải câu 3 trang 82 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 82 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Find x:Tìm x:a) 75 x x = 1800b) 1855 : x = 35
- Giải câu 3 trang 58 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 58 - SGK Toán tiếng Anh 4:Find two expressions with equal value:Tìm hai biểu thức có giá trị bằng nhau:a) 4 x 2 145;b) (3 + 2) x 10 287;c) 3 964 x 6;d) (2 100 + 45) x 4;e) 10 287 x 5;g) (4 + 2) x (3 000 + 9
- Giải câu 1 trang 65 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 65 - sgk Toán tiếng Anh lớp 4WriteViết theo mẫu:ReadĐọcWriteViết Nine hundred and ninety square metersChín trăm chín mươi mét vuông990$m^{2}$Two thousand and five hundred square metersHai nghìn khôn
- Giải câu 2 trang 82 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 82 sgk Toán tiếng Anh lớp 4People packed 3500 pencils in dozens (each of 12 pieces). How many pencils can be packed and how many pencils left?Người ta đóng gói 3500 bút chì theo từng tá (mỗi tá gồm 12 cái
- Giải câu 1 trang 58 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 58 - SGK Toán tiếng Anh 4:Write the appropriate number in the box:Viết số thích hợp vào ô trống:
- Giải câu 4 trang 58 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 58 - SGK Toán tiếng Anh 4:
- Giải câu 1 trang 59 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 59 - SGK Toán tiếng Anh 4:Mental arithmetic:Tính nhẩm:a) 18 x 10 18 x 100 18 x 1 000 82 x 100 &n
- Giải câu 1 trang 62 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 62 - sgk toán tiếng Anh lớp 4CalculateĐặt tính rồi tính:a) 1324 x 40; b) 13546 x 30; c) 5642 x 200.
- Giải câu 2 trang 62 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 62 - sgk Toán tiếng Anh lớp 4CalculateTính:a) 1326 x 300; b) 3450 x 20; c) 1450 x 800
- Giải câu 1 trang 63 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 63 - sgk Toán tiếng Anh lớp 4Read:Đọc:32 dm2; 911 dm2; 1952dm2; 492 000dm2
- Giải câu 3 trang 64 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 63 - sgk Toán tiếng Anh lớp 4Write the appropriate number in the blanks:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:1$dm^{2}$ = …$cm^{2}$ 48 $dm^{2}$&
- Giải câu 1 trang 83 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 83 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 855 : 45 579 : 36