Giải câu 1 trang 63 toán tiếng anh lớp 4
Câu 1: Trang 63 - sgk Toán tiếng Anh lớp 4
Read:
Đọc:
32 dm2; 911 dm2; 1952dm2; 492 000dm2
Bài làm:
32 : Thirty two square decimeters
Ba mươi hai đề xi mét vuông
911 : Nine hundred and eleven square decimeters
Chín trăm mười một đề xi mét vuông
1952 : One thousand nine hundred fifty two square decimeters
Một nghìn chín trăm năm mươi hai đề xi mét vuông
492 000 : Four hundred and ninety two thousand square decimeters
Bốn trăm chín mươi hai nghìn đề xi mét vuông
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 4 trang 136 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Luyện tập Tìm số trung bình cộng| practice- find the arithmetic mean
- Giải bài tập 3 trang 108 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 76 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Dấu hiệu chia hết cho 5 | divisibility rules for 5
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập trang 110 | practice (110)
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập chung trang 99| cumulative practice 99
- Giải câu 2 trang 43 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 160 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 86 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 97 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Triệu và lớp triệu| Million and millions period