photos image 2014 02 19 anh huong cua bdkh2
- Giải câu 3 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 104 - Toán tiếng anh 3In a shop, there were 4283 metres of fabric, 1635m of which have been sold. Then, how many matres of fabric are left in the shop?Một cửa hàng có 4283m vải, đã bán được 1635m vải. Hỏi Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 105 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 7284 – 3528 b) 6473 – 5645 9061 – 4503 & Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 106 - Toán tiếng anh 3A team planted 948 trees, then they planted 1: 3 of the trees planted. How many trees have the team grown?Một đội trồng cây đã trồng được 948 cây, sau đó trồng thêm được 1: 3 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 108 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 108 - Toán tiếng anh 3Answer the following questions:Trả lời các câu hỏi sau:What month is this month? What month is the next month?Tháng này là tháng mấy? tháng sau là tháng mấy?How many days are there i Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số16 305Sixteen thousand three hundred and fiveMười sáu nghìn ba trăm linh năm16 500 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốEighty seven thousand one hundred and fifteenTám mươi bảy nghìn một trăm mười Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:4000 + 500 = 4000 – (2000 – 1000) =6500 – 500 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 103 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 103 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:5000 + 1000 =6000 + 2000 =4000 + 5000 =8000 + 2000 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 103 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 103 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally ( follow the example):Tính nhẩm ( theo mẫu):2000 + 400 =9000 + 900 =300 + 4000 =600 + 5000 =7000 + 800 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 104 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 104 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 5482 - 1956 8695 - 2772 b) 9996 - 6669 2340 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 104 - Toán tiếng anh 3Draw line segment AB with a length of 8cm, then determine the midpoint O of that line segment.Vẽ đoạn thẳng AB có độ dài 8 cm rồi xác định trung điểm của đoạn thẳng đó. Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 105 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:7000 – 2000 =6000 – 4000 =9000 – 1000 =10 000 – 8000 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 105 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally ( follow the example)Tính nhẩm (Theo mẫu):3600 – 600 =7800 – 500 =9500 – 100 =6200 – 4000 =4100 – 1000 =5800 – 5000 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 105 - Toán tiếng anh 3There were 4720kg of salt in a warehouse, 2000kg of which have been removed for the first time. Another 1700kg were removed for the second time. How many kilograms of salt were left in the warehouse? ( Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:a)5200 + 400 = 6300 + 500 = 8600 + 200 = 6800 - 500 =5600 - 400 = 8800 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:6924 + 1536 8493 – 36675718 + 636 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x + 1909 = 2050x - 586 = 37058462 - x = 762 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Give 8 triangles, each is like the following shape:Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên.Arrange them to form a big trangles as follows:Hãy sắp xếp hình tam giác to dưới đây: Xếp hạng: 3