photos image 122013 05 lunokhod 3 02
- Giải câu 3 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 121 - Toán tiếng anh 3Write the number II, VI, V, VII, IV, IX, XIHãy viết các số II, VI, V, VII, IV, IX, XIa) In order from the least to the greatest Theo thứ tự từ bé đến lớn Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 122 - Toán tiếng anh 3Mark T for true and F for false.Đúng ghi Đ, sai ghi S Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 156 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 156 - Toán tiếng anh 3State the problem based on the following summary, then solve it.Nêu bài toán rồi giải bài toán theo tóm tắt sau: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 158 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 158 - Toán tiếng anh 3Each notebook costs 1 200 VND. Write the appropriate sum of money into the following table:Mỗi cuốn vở giá 1200 đồng. Viết số tiền thích hợp vào ô trống trong bảng:Number of no Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 159 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 159 - Toán tiếng anh 3A beekeeping farm produced 23 560l of honey and sold 21 800l. How many litres of honey are left in the farm?Một trại nuôi ong sản xuất được 23 560 lít mật ong và đã bán được 21 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 163 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 163 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thức:69218 – 26736 : 330507 + 27876 : 3(35281 + 51645) : 2(45405 – 8221) :4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:a) 18 000; 19 000; ... ; ... ; ... ; ... ; 24 000b) 47 000; 47 100; 47 200; ... ; .... ; .... ; ....c) 56 300; 56 310 ; 56 320; .... ; ..... ; ..... ; ..... Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Which notch corresponds to each number?Mỗi số ứng với vạch thích hợp nào? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:Just beforeSố liền trướcGiven numberSố đã choJust afterSố liền sau 12 534 43 905 62 370 39 999 &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 98 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Name the mimidpoints of line segments BC, GE, AD and IK.Nêu tên trung điểm của các đoạn thẳng BC, GE, AD, IK Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 100 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 100 - Toán tiếng anh 3a) Find the greatest number among these numbers: Tìm số lớn nhất trong các số4375; 4735; 4537; 4753b) Find the least number among these numbers: Tìm số bé nhất Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 119 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 119 - Toán tiếng anh 3True or False ?Đúng hay sai ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 126 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 126 - Toán tiếng anh 3Answer the folowing questions:Trả lời các câu hỏi sau:(Picture on pages 126, 127 textbook 3rd grade)(Tranh trang 126, 127 sgk toán lớp 3)- For how many minutes does Ha brush her teeth Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 160 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 160 - Toán tiếng anh 3There are 68 700 fruit trees in Xuan Phuong commune. The number of fruit trees in Xuan Hoa commune is greater than that in Xuan Phuong commune by 5200. The number of fruit trees in Xuan Mai commune is Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 161 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 161 - Toán tiếng anh 3For the first time, they move 27 150kg of rice to the stoage. For the next time, the amount of rice moved is 2 times that of the first time. How many kg of rice are there in the stoage after 2 times of Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 164 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 164 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:DividendSố bị chiaDivisorSố chiaQuotientThươngRemainderSố dư157253 332724 427376 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:a) 36 520; 36 521; ...; .... ; ... ; 36 525; ...b) 48 183; 48 184; ... ; ... ; 48 187; ... ; ...c) 81 317; ... ; ... ; ... ; 81 321; ... ; ... Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 147 - Toán tiếng anh 3a) Find the greatest number among the following numbers: Tìm số lớn nhất trong các số sau: 83269, 92368, 29863, 68932b) Find the least number among the following numbers: & Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 148 - Toán tiếng anh 3Calculate mentallyTính nhẩm:8000 – 3000 = b) 3000 x 2 =6000 + 3000 =   Xếp hạng: 3