photos image 2014 02 19 anh huong cua bdkh2
- Giải câu 4 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 122 - Toán tiếng anh 3Use the matches to form the following numerals:Dùng các que diêm có thể xếp thành các số sau:a) Given 5 matches, form the numbers 8, 21. Có 5 que diêm, hãy xếp thành số Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 123 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 123 - Toán tiếng anh 3Add the minute hand so that the clock indicates:Đặt thêm kim phút để đồng hồ chỉ:a) 8:07 b Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 125 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 126 - Toán tiếng anh 3In the afternoon and in the evening, which 2 clocks indicate the same time?Vào buổi chiều hoặc buổi tối, hai đồng hồ nào chỉ cùng thời gian? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 128 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 128 - Toán tiếng anh 324 tablets are distributed equally in 4 packs. How many tablets are there in 3 of these packs?Có 24 viên thuốc chứa đều trong 4 vỉ. Hỏi 3 vỉ thuốc có bao nhiêu viên thuốc? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 129 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 129 - Toán tiếng anh 35 eggs cost 4500 VND. How much do 3 eggs cost?Mua 5 quả trứng hết 4500 đồng. Hỏi nếu mua 3 quả trứng như thế thì hết bao nhiêu tiền? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 156 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 156 - Toán tiếng anh 3Rectangle ABCD has a width of 3cm and the length is 2 times the width. Find the area and perimeter of that rectnagle.Hình chữ nhật ABCD có chiều rộng bằng 3cm, chiều dài gấp đô Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 156 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 156 - Toán tiếng anh 3State the problem based on the following summary, then solve it.Nêu bài toán rồi giải bài toán theo tóm tắt sau: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 157 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 157 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 158 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 158 - Toán tiếng anh 3Each notebook costs 1 200 VND. Write the appropriate sum of money into the following table:Mỗi cuốn vở giá 1200 đồng. Viết số tiền thích hợp vào ô trống trong bảng:Number of no Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 158 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 159 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks ( follow the example):Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):Amount of moneyTổng số tiềnNumber of paper notesSố các tờ giấy bạc10 0 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 122 - Toán tiếng anh 3Given 3 matches forming number 11 as seen in the figure. Move one match to form number 9.Có 3 que diêm xếp thành số 11 như hình bênHãy nhấc một que diêm và xếp lại để được s Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 123 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 123 - Toán tiếng anh 3Write the time shown on each clock:Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 125 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 125 - Toán tiếng anh 3Look at these picture and answer the questions:Xem tranh rồi trả lời các câu hỏi sau: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 126 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 126 - Toán tiếng anh 3Answer the folowing questions:Trả lời các câu hỏi sau:(Picture on pages 126, 127 textbook 3rd grade)(Tranh trang 126, 127 sgk toán lớp 3)- For how many minutes does Ha brush her teeth Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 128 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 128 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape. Arrange them into the following shape.Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình mẫu. Hãy xếp thành hình bên dưới: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 130 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 130 - Toán tiếng anh 3How many VND are there in each pig?Trong mỗi chú lợn có bao nhiêu tiền? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 157 - Toán tiếng anh 3Set out, then Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 63780 - 18546b) 91462 - 53406c) 49283 - 5765 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 158 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 158 - Toán tiếng anh 3How much money is in each purse?Mỗi ví đựng bao nhiêu tiền? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 159 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 159 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩma) 60 000 - 30 000 = 100 000 - 40 000 =b) 80 000 - 50 000 = 100 000 - 70 000 = Xếp hạng: 3