Giải câu 4 trang 158 toán tiếng anh 3
Câu 4: Trang 159 - Toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks ( follow the example):
Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
Amount of money Tổng số tiền | Number of paper notes Số các tờ giấy bạc | ||
10 000 VND/đồng | 20 000 VND/đồng | 50 000 VND/đồng | |
80 000 VND/đồng | 1 | 1 | 1 |
90 000 VND/đồng | |||
100 000 VND/đồng | |||
70 000 VND/đồng |
Bài làm:
Amount of money Tổng số tiền | Number of paper notes Số các tờ giấy bạc | ||
10 000 VND/đồng | 20 000 VND/đồng | 50 000 VND/đồng | |
80 000 VND/đồng | 1 | 1 | 1 |
90 000 VND/đồng | 0 | 2 | 1 |
100 000 VND/đồng | 1 | 2 | 1 |
70 000 VND/đồng | 2 | 0 | 1 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 3 trang 162 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 143 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 74 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 32 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 13 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 22 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 175 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 77 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 60 | Practice page 60
- Giải câu 3 trang 55 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 76 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 34 toán tiếng anh 3