photos image 2014 03 06 anh dong vat8
- Giải câu 2 trang 79 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 79 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Calculate in the simplest way:Tính bằng cách thuận tiện nhất: (25 x 36 ): 9
- Giải câu 4 trang 57 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 57 - SGK Toán tiếng Anh 4:A mountainous district has 8 lowland communes and 9 highland communes. Each commune in the lowland area is given 850 stories, each commune in the upland area has 980 books. How many books are given
- Giải câu 4 trang 78 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 78 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Calcullate in two ways:Tính bằng hai cách:a) (33164 + 28528) : 4;b) (403494 - 16415) : 7
- Giải câu 1 trang 56 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 56 - SGK Toán tiếng Anh 4:a) 386259 + 260837 726485 - 452936b) 528946 + 73529 435260 - 92753
- Giải câu 3 trang 56 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 56 - SGK Toán tiếng Anh 4:The line AB = 3 cm (as shown). Draw a square ABCD (whose side is AB).Cho đoạn thẳng AB = 3 cm (như hình vẽ). Hãy vẽ hình vuông ABCD (có cạnh là AB).
- Giải câu 4 trang 56 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 56 - SGK Toán tiếng Anh 4:a) Draw a rectangle ABCD with length AB = 6cm, width AD = 4cm.Hãy vẽ hình chữ nhật ABCD có chiều dài AB = 6cm, chiều rộng AD = 4cm.b) Determine the midpoint M of the side AD, t
- Giải câu 2 trang 58 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 58 - SGK Toán tiếng Anh 4:Calcultate:Tính:a) 1357 x 5 7 x 853 b) 40263 x 7 &
- Giải câu 2 trang 60 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 60 - SGK Toán tiếng Anh 4:Form:300 kg = ... quintals300 kg = ... tạMethodsCách làm:We have: 100 kgs = 1 quintalTa có: 100 kg = 1 tạWe know:Nhẩm: 300 : 100 = 3So: 300 kg = 3 quintalsVậy: 300 kg = 3 tạWrite the a
- Giải câu 3 trang 79 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 79 sgk Toán tiếng Anh lớp 4A shop has 5 pieces of fabric, each 30m long. The store sold 15 numbers of fabric. How many meters of fabric does the store sell?Một cửa hàng có 5 tấm vải, mỗi tấm dài 30m. Cửa
- Giải câu 1 trang 80 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 80 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Calculate:Tính:a) 420 : 60 4500 : 500 b) 85000 : 50092000 : 400
- Giải câu 3 trang 82 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 82 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Find x:Tìm x:a) 75 x x = 1800b) 1855 : x = 35
- Giải câu 1 trang 57 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 57 - SGK Toán tiếng Anh 4:Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 341 231 x 2 214 325 x 4b) 102 426 x 5 410 536 x 3
- Giải câu 3 trang 58 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 58 - SGK Toán tiếng Anh 4:Find two expressions with equal value:Tìm hai biểu thức có giá trị bằng nhau:a) 4 x 2 145;b) (3 + 2) x 10 287;c) 3 964 x 6;d) (2 100 + 45) x 4;e) 10 287 x 5;g) (4 + 2) x (3 000 + 9
- Giải câu 1 trang 79 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 79 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Calculte in two ways:Tính bằng hai cách:a) ( 8 x 23) : 4; b) (15 x
- Giải câu 1 trang 81 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 81 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 288 : 24 740 : 45 &nbs
- Giải câu 2 trang 81 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 81 sgk Toán tiếng Anh lớp 4People arranged 240 sets of chairs into 15 classrooms. How many tables and chairs are the rooms arranged?Người ta xếp đều 240 bộ ghế vào 15 phòng học. Hỏi mỗi phòng xếp đ
- Giải câu 3 trang 81 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 81 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Find x:Tìm x:a) x x 34 = 714b) 846 : x = 18
- Giải câu 2 trang 82 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 82 sgk Toán tiếng Anh lớp 4People packed 3500 pencils in dozens (each of 12 pieces). How many pencils can be packed and how many pencils left?Người ta đóng gói 3500 bút chì theo từng tá (mỗi tá gồm 12 cái
- Giải câu 2 trang 57 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 57 - SGK Toán tiếng Anh 4:Write the value of the expression into a blank cell:Viết giá trị của biểu thức vào ô trống:m2345201 634
- Giải câu 3 trang 57 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 57 - SGK Toán tiếng Anh 4:CalculateTính:a) 321 475 + 423 507 x 2 843275 - 123 568 x 5b) 1 306 x 8 + 24 573 609 x 9 - 4 845
- Giải câu 1 trang 58 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 58 - SGK Toán tiếng Anh 4:Write the appropriate number in the box:Viết số thích hợp vào ô trống:
- Giải câu 4 trang 58 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 58 - SGK Toán tiếng Anh 4:
- Giải câu 1 trang 59 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 59 - SGK Toán tiếng Anh 4:Mental arithmetic:Tính nhẩm:a) 18 x 10 18 x 100 18 x 1 000 82 x 100 &n
- Giải câu 3 trang 80 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 80 sgk Toán tiếng Anh lớp 4It is planned to arrange 180 tons of goods on railroad cars.Người ta dự định xếp 180 tấn hàng lên các toa xe lửa. Hỏi:a) If each car can carry 20 tons of goods, how many goods