photos image 2014 05 06 anh dong vat
- Giải câu 3 trang 153 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 153 - Toán tiếng anh 3A rectangle has a 5cm width and the length is 2 times the width. Find the area of that rectangle.Một hình chữ nhật có chiều rộng 5cm, chiều dài gấp đôi chiều rộng. Tính diện t Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 176 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 176 - Toán tiếng anh 3Circle the correct answer:Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúnga) The value of expression 4 + 16 x 5 is: Biểu thức 4 + 16 x 5 có giá trị là:A.100 &n Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 177 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 177 - Toán tiếng anh 3Write these number:Viết các sốa) Seventy six thousand two hundred and forty five Bảy mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi lămb) Fifty-one thousand eight hundred and seven Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 177 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 177 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 54287 + 29508 b) 4508 x 3 78362 – 24935 34625 : 5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 177 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 177 - Toán tiếng anh 3What time does the clock show?Đồng hồ chỉ mấy giờ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 177 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 177 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính a) (9 + 6) x 4 = 9 + 6 x 4 = b) 28 + 21 : 7 = (28 + 21) : Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 177 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 177 - Toán tiếng anh 35 pairs of slippers of the same type cost 92 500 VND. How much do such 3 pairs cost?Mua 5 đôi dép cùng loại phải trả 92500 đồng. Hỏi mua 3 dôi dép như thế phải trả bao nhiêu ti Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 178 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 179 - Toán tiếng anh 3a) Write the number just before 92 458 and the number just after 69 509 Viết số liền trước của 92458. Viết số liền sau của 69509b) Write these numbers 83507; 69134 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 178 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 179 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:86127 + 425865493 – 24864216 x 54035 : 8 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 178 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 179 - Toán tiếng anh 3In a year, which months have 31 days?Trong 1 năm, những tháng nào có 31 ngày? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 160 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 160 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 40000 + 30000 + 20000 = b) 40000 + (30000+ 20000) =c) 60000 – 2 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 160 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 160 - Toán tiếng anh 3There are 68 700 fruit trees in Xuan Phuong commune. The number of fruit trees in Xuan Hoa commune is greater than that in Xuan Phuong commune by 5200. The number of fruit trees in Xuan Mai commune is Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 161 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 161 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 151 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 151 - Toán tiếng anh 3A blue paper sheet has an area of 300cm2, another red one is 280cm2 in area. How many cm2 larger is the area of the blue paper sheet compared to that of the red one?Tờ giấy màu xanh có diện tí Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 152 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 152 - Toán tiếng anh 3Write the missing number in the blanks:Viết vào ô trống (theo mẫu):LengthChiều dài5cm10cm32cmWidthChiều rộng3cm 4cm 8cmArea of rectanglesDiện tích hình chữ nhật5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 152 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 152 - Toán tiếng anh 3A rectangular piece of cardboard has a 5cm width and a 14cm length. Determine the area of the piece of cardboard.Một miếng bìa hình chữ nhật có chiều rộng 5cm, chiều dài 14cm. Tính d Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 152 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 152 - Toán tiếng anh 3Find the area of a rectangle, knowing that:Tính diện tích hình chữ nhật, biết:a) The length is 5cm, the width is 3cm Chiều dài 5cm, chiều rộng 3 cmb) The leng Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 153 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 153 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks ( follow the example):Điền vào chỗ trống (theo mẫu):SideCạnh hình vuông3cm5cm10cmPerimeter of squareChu vi hình vuông3 x 4= 12 (cm2) A Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 154 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 154 - Toán tiếng anh 3Find the area of a square which has sides as follows:Tính diện tích hình vuông có cạnh là:a) 7cmb) 5cm Xếp hạng: 3