-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải câu 1 trang 153 toán tiếng anh 3
Câu 1: Trang 153 - Toán tiếng anh 3
Write the missing numbers in the blanks ( follow the example):
Điền vào chỗ trống (theo mẫu):
Side Cạnh hình vuông | 3cm | 5cm | 10cm |
Perimeter of square Chu vi hình vuông | 3 x 4= 12 (cm2) | ||
Area of square Diện tích hình vuông | 3 x 3 = 9 (cm2) |
Bài làm:
Side Cạnh hình vuông | 3cm | 5cm | 10cm |
Perimeter of square Chu vi hình vuông | 3 x 4= 12 (cm) | 5 x 4 = 20 (cm) | 10 x 4 = 40 (cm) |
Area of square Diện tích hình vuông | 3 x 3 = 9 (cm2) | 9 x 9 = 81 ( cm2) | 10 x 10 = 100 (cm2) |
Cập nhật: 08/09/2021
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 3 bài: Phép chia hết và phép chia có dư | Division without remainders and division with remainders
- Giải câu 1 trang 135 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số | Dividing a 4-digit number by a single digit number
- Giải câu 1 trang 3 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 114 | Practice page 114
- Giải câu 1 trang 143 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 142 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Làm quen với thống kê số liệu | Introduction to statistics
- Giải câu 3 trang 178 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 69 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 76 | Practice page 76
- Giải câu 3 trang 50 toán tiếng anh 3