photos image 072011 08 iss 3d 3
- Giải câu 2 trang 170 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 170 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 39178 + 25706 b) 86271 – 43954 58427 + 40753 &
- Giải câu 1 trang 171 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 171 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 30000 + 40000 – 50000 = b) 3000 x 2 : 3 = 80000 – (20000 + 30000 ) = 4800 :
- Giải câu 1 trang 157 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 157 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 4 trang 158 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 159 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks ( follow the example):Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):Amount of moneyTổng số tiềnNumber of paper notesSố các tờ giấy bạc10 0
- Giải câu 2 trang 160 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 160 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 162 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 162 - Toán tiếng anh 3Set out, then Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 21718 x 4 b) 18061 x 5 12198 x 4 10670 x 6
- Giải câu 2 trang 162 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 162 - Toán tiếng anh 3A depot contains 63 150l of oil. They took oil from the depot 3 times. The oil volume for each time is 10 715l. How much oil is left in the depot?Một kho chứa 63150 l dầu. Người ta đã lấy
- Giải câu 2 trang 171 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 171 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 4083 + 3269 b) 8763 – 2469 37246 + 1765 &nbs
- Giải câu 4 trang 171 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 171 - Toán tiếng anh 35 books of same type cost 28 500 VND. Then how much do 8 such books cost?Mua 5 quyển sách cùng loại phải trả 28500 đồng. Hỏi mua 8 quyển sách như thế phải trả bao nhiêu tiền
- Giải câu 5 trang 171 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 171 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape. Arrange them into the following shape:Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như sau. Hãy sắp xếp thành hình bên
- Giải câu 2 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 157 - Toán tiếng anh 3Set out, then Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 63780 - 18546b) 91462 - 53406c) 49283 - 5765
- Giải câu 1 trang 158 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 158 - Toán tiếng anh 3How much money is in each purse?Mỗi ví đựng bao nhiêu tiền?
- Giải câu 1 trang 159 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 159 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩma) 60 000 - 30 000 = 100 000 - 40 000 =b) 80 000 - 50 000 = 100 000 - 70 000 =
- Giải câu 2 trang 159 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 159 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 81 981 - 45 245 86 296 - 74 951b) 93 644 - 26 107 65 900 - 245
- Giải câu 4 trang 160 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 160 - Toán tiếng anh 3If you buy 5 compasses, you must pay 10 000 VND. How much does it cost to buy 3 compasses of the same kind?Mua 5 cái compa phải trả 10000 đồng. Hỏi mua 3 cái compa cùng loại phải trả
- Giải câu 1 trang 160 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 160 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 40000 + 30000 + 20000 = b) 40000 + (30000+ 20000) =c) 60000 – 2
- Giải câu 1 trang 161 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 161 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 2 trang 161 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 161 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:FactorThừa số190911307010709FactorThừa số567ProductTích
- Giải câu 4 trang 162 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 162 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 3000 x 2 = b) 11000 x 2 = 2000 x 3 = &nb
- Giải câu 1 trang 163 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 163 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 4 trang 163 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 163 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape. Arrange them into the following shape:Cho 8 hình tam giác như sau. Hãy sắp xếp thành hình dưới đây:
- Giải câu 1 trang 164 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 164 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số16 305Sixteen thousand three hundred and fiveMười sáu nghìn ba trăm linh năm16 500
- Giải câu 2 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốEighty seven thousand one hundred and fifteenTám mươi bảy nghìn một trăm mười