photos image 2010 12 29 bangda 3
- Giải câu 3 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 105 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 7284 – 3528 b) 6473 – 5645 9061 – 4503 & Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 106 - Toán tiếng anh 3A team planted 948 trees, then they planted 1: 3 of the trees planted. How many trees have the team grown?Một đội trồng cây đã trồng được 948 cây, sau đó trồng thêm được 1: 3 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 157 - Toán tiếng anh 3A distance is 25 850m long, 9850 of which have been paved. How many kilometres have not been paved?Một quãng đường dài 25850m, trong đó có 9850m đường đã trải nhựa. Hỏi còn bao Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 135 - Toán tiếng anh 3The number of kg of rice contained in each bag is indicated as follows:Số kilogam gạo trong mỗi bao được ghi dưới đây?Write the number of kg of rice contained in the above 5 bags.Hãy vi Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:a) 18 000; 19 000; ... ; ... ; ... ; ... ; 24 000b) 47 000; 47 100; 47 200; ... ; .... ; .... ; ....c) 56 300; 56 310 ; 56 320; .... ; ..... ; ..... ; ..... Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Which notch corresponds to each number?Mỗi số ứng với vạch thích hợp nào? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:Just beforeSố liền trướcGiven numberSố đã choJust afterSố liền sau 12 534 43 905 62 370 39 999 &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 174 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 174 - Toán tiếng anh 3Determine the perimeter of a rectangular land parcel with a 125m length and a 68m width.Tính chu vi một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài 125m chiều rộng 68m? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 175 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 175 - Toán tiếng anh 3Calculate the area of shape H with sizes as follows:Em hãy tìm cách tính diện tích hình H có kích thước như sau : Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 111 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 111 - Toán tiếng anh 3a) Draw radius Om, diameter Cd of the following circle:Vẽ bán kính OM, đường kính CD hình tròn sau:b) Mark T for True and F for false statement. Câu nào đúng, câu nào sai?- Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 114 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 114 - Toán tiếng anh 3There are 2 barrels, each contains 1025 litres of oil. If one take 1325 litres of oil from these barrels. How many litres of oil are left?Có hai thùng, mỗi thùng chứa 1025l dầu. Người ta đ Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 139 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 139 - Toán tiếng anh 3Based on the data, circle the correct answer:Nhìn vào bảng số liệu sau, hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng. &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:a) 36 520; 36 521; ...; .... ; ... ; 36 525; ...b) 48 183; 48 184; ... ; ... ; 48 187; ... ; ...c) 81 317; ... ; ... ; ... ; 81 321; ... ; ... Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 147 - Toán tiếng anh 3a) Find the greatest number among the following numbers: Tìm số lớn nhất trong các số sau: 83269, 92368, 29863, 68932b) Find the least number among the following numbers: & Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 148 - Toán tiếng anh 3Calculate mentallyTính nhẩm:8000 – 3000 = b) 3000 x 2 =6000 + 3000 =   Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 149 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 149 - Toán tiếng anh 3An irrigation team ditches 315m of channels in 3 days. In 8 days, how many metres of channels can this team ditch? Assume that the number of metres of channels ditched every day is the same?Một độ Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 150 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 150 - Toán tiếng anh 3Compare the area of shape A and that of shape BSo sánh diện tích hình A với diện tích hình B? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 151 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 151 - Toán tiếng anh 3Calculate ( follow the example):Tính (theo mẫu):Mẫu: 3cm2 + 5cm2 = 8cm2 3cm2 x 2 = 6cm2a) 18cm2 + 26cm2 = &nbs Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 152 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 152 - Toán tiếng anh 3Find the area of a rectangle, knowing that:Tính diện tích hình chữ nhật, biết:a) The length is 5cm, the width is 3cm Chiều dài 5cm, chiều rộng 3 cmb) The leng Xếp hạng: 3