SBT tiếng Anh 6: B. Good morning Unit 1 Greetings
2 lượt xem
Phần B. Good morning (Chào buổi sáng) của Unit 1: Greetings (Lời chào) tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp thường gặp cũng như ôn tập về cách phát âm của từ. Dưới đây là lời giải của bài giúp các em nắm chắc kiến thức, học và làm bài tập tốt hơn.
1. Match the words in the box with the pictures. - Nối những từ trong bảng với tranh
- a) Good afternoon (Chào buổi chiều)
- b) Goodbye (Tạm biệt)
- c) Good morning (Chào buổi sáng)
- d) Good evening (Chào buổi tối)
- e) Good night (Chúc ngủ ngon)
2. Write the dialogues in the correct order. - Viết đoạn hội thoại theo thứ tự đúng.
- We are ___
- We’re ___
Children: We’re fine, thank you. How are you?
Miss Hoan: Good afternoon, children.
Children: Bye.
Miss Hoan: Fine, thanks. Goodbye.
Children: Good afternoon, Miss Hoan.
Miss Hoan: How are you today?
Đáp án:
- Children: Good afternoon, Miss Hoan. (Chào buổi chiều cô Hoàn.)
- Miss Hoan: Good afternoon, children. (Chào buổi chiều các em.)
- Miss Hoan: How are you today? (Hôm nay các em khỏe không?)
- Children: We’re fine, thank you. How are you? (Chúng em khỏe, cảm ơn cô. Cô có khỏe không ạ?)
- Miss Hoan: Fine, thanks. Goodbye. (Cô khỏe, cảm ơn các em. Tạm biệt.)
- Children: Bye. (Tạm biệt cô.)
3. Complete the dialogue. Hoàn thành đoạn hội thoại
- Ba: Good morning, Miss Hoa. (Chào buổi sáng cô Hoa.)
- Miss Hoa: Good morning, Ba. How are you? (Chào buổi sáng Ba nhé. Em có khỏe không?)
- Ba: I am fine, thanks. And you? (Em khỏe, cảm ơn cô. Còn cô thì sao ạ?)
- Miss Hoa: I am fine, thanks. (Cô khỏe, cảm ơn em.)
4. Fill in the blanks with the correct letters. - Điền cữ cái đúng vào chỗ trống
- a) Good morning
- b) Good afternoon
- c) Good evening
- d) Good night
5. Complete the dialogue. – Hoàn thành đoạn hội thoại.
- Teacher: Good morning, children. (Chào buổi sáng các em.)
- Children: Good morning, teacher. (Chào buổi sáng cô giáo.)
- Teacher: How are you? các em khỏe không?)
- Children: We are fine, thank you. And you? ((Chúng em khỏe, cảm ơn cô. Còn cô thì sao ạ?)
- Teacher: I am fine, thanks. (Cô khỏe, cảm ơn các em.)
Xem thêm bài viết khác
- SBT tiếng Anh 6: C. On the move Unit 7 Your house
- SBT tiếng Anh 6: C. Around the house Unit 6 Places
- SBT tiếng Anh 6: C. Classes Unit 5 Things I do
- SBT tiếng Anh 6: B. My class Unit 4 Big or small?
- SBT tiếng Anh 6: B. Good morning Unit 1 Greetings
- SBT tiếng Anh 6: C. My school Unit 2 At school
- SBT tiếng Anh 6: Test yourself Unit 5 Things I do
- SBT tiếng Anh 6: A. My day Unit 5 Things I do
- SBT tiếng Anh 6: C. Getting ready for school Unit 4 Big or small?
- SBT tiếng Anh 6: B. A truck driver Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: A. Hello Unit 1 Greetings
- SBT tiếng Anh 6: A. What are you doing? Unit 8 Out and about