-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
SBT tiếng Anh 6: A. Come in Unit 2 At school
Bài viết hướng dẫn cách học và cách giải bài tập của phần A. Come in (Xin mời vào) về chủ đề của Unit 2: At school (Ở trường), một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình tiếng Anh lớp 6. Hãy cùng điểm qua các từ vựng, cấu trúc cần nhớ và tham khảo gợi ý giải bài tập dưới đây.
1. Match the words in column A with the words in column B. Then write them down.
(Nối từ ở cột A với từ ở cột B. Sau đó viết chúng xuống bên dưới.)
A | B |
Come Sit Open Stand Close | your book up in your book down |
Hướng dẫn giải:
a) come in (mời vào) | c) open your book (mở sách ra) | e) close your book (gấp sách lại) |
b) sit down (ngồi xuống) | d) stand up (đứng lên) |
2. Write the sentences - Viết câu
a) come in | c) stand up | e) sit down |
b) open your book | d) close your book |
3. Find the words in the boxes: come, stand, close, open, in, sit, up, down. - Tìm các từ sau trong bảng
C | O | M | E | A | N | I | O | X | W | K | L |
A | L | U | W | Q | B | C | L | A | D | E | S |
R | U | O | p | D | I | E | S | N | Z | S | I |
T | D | H | S | O | A | Q | A | R | Q | I | U |
M | I | I | A | E | R | T | R | L | Y | T | A |
L | U | K | J | P | S | U | P | O | O | A | E |
E | P | X | L | R | I | L | H | P | P | X | I |
T | Y | D | O | W | N | M | U | E | A | Y | S |
Z | I | R | M | E | Y | E | 1 | N | G | I | N |
A | O | Y | T | N | P | E | M | I | J | P | O |
P | L | P | I | T | Z | T | W | T | L | G | P |
Đáp án:
4. Complete the missing letters. Hoàn thành những chữ cái còn thiếu
- a) goodbye
- b) stand
- c) down
- d) sit
- e) open
Cập nhật: 07/09/2021
Xem thêm bài viết khác
- SBT tiếng Anh 6: A. My house Unit 3 At home
- SBT tiếng Anh 6: B. A truck driver Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: A. Our house Unit 6 Places
- SBT tiếng Anh 6: Reading Unit 5 Things I do
- SBT tiếng Anh 6: C. On the move Unit 7 Your house
- SBT tiếng Anh 6: Test yourself Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: A. Parts of the Body Unit 9 The Body
- SBT tiếng Anh 6: Test yourself Unit 3 At home
- SBT tiếng Anh 6: A. Come in Unit 2 At school
- SBT tiếng Anh 6: C. My school Unit 2 At school
- SBT tiếng Anh 6: Test yourself Unit 5 Things I do
- SBT tiếng Anh 6: C. How old are you? Unit 1 Greetings