SBT tiếng Anh 6: A. Come in Unit 2 At school
Bài viết hướng dẫn cách học và cách giải bài tập của phần A. Come in (Xin mời vào) về chủ đề của Unit 2: At school (Ở trường), một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình tiếng Anh lớp 6. Hãy cùng điểm qua các từ vựng, cấu trúc cần nhớ và tham khảo gợi ý giải bài tập dưới đây.
1. Match the words in column A with the words in column B. Then write them down.
(Nối từ ở cột A với từ ở cột B. Sau đó viết chúng xuống bên dưới.)
A | B |
Come Sit Open Stand Close | your book up in your book down |
Hướng dẫn giải:
a) come in (mời vào) | c) open your book (mở sách ra) | e) close your book (gấp sách lại) |
b) sit down (ngồi xuống) | d) stand up (đứng lên) |
2. Write the sentences - Viết câu
a) come in | c) stand up | e) sit down |
b) open your book | d) close your book |
3. Find the words in the boxes: come, stand, close, open, in, sit, up, down. - Tìm các từ sau trong bảng
C | O | M | E | A | N | I | O | X | W | K | L |
A | L | U | W | Q | B | C | L | A | D | E | S |
R | U | O | p | D | I | E | S | N | Z | S | I |
T | D | H | S | O | A | Q | A | R | Q | I | U |
M | I | I | A | E | R | T | R | L | Y | T | A |
L | U | K | J | P | S | U | P | O | O | A | E |
E | P | X | L | R | I | L | H | P | P | X | I |
T | Y | D | O | W | N | M | U | E | A | Y | S |
Z | I | R | M | E | Y | E | 1 | N | G | I | N |
A | O | Y | T | N | P | E | M | I | J | P | O |
P | L | P | I | T | Z | T | W | T | L | G | P |
Đáp án:
4. Complete the missing letters. Hoàn thành những chữ cái còn thiếu
- a) goodbye
- b) stand
- c) down
- d) sit
- e) open
Xem thêm bài viết khác
- SBT tiếng Anh 6: A. Hello Unit 1 Greetings
- SBT tiếng Anh 6: A. My day Unit 5 Things I do
- SBT tiếng Anh 6: A. Come in Unit 2 At school
- SBT tiếng Anh 6: C. Road Signs Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: B. In the city Unit 6 Places
- SBT tiếng Anh 6: C. How old are you? Unit 1 Greetings
- SBT tiếng Anh 6: C. Classes Unit 5 Things I do
- SBT tiếng Anh 6: A. Is your house big? Unit 7 Your house
- SBT tiếng Anh 6: B. A truck driver Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: B. Numbers Unit 3 At home
- SBT tiếng Anh 6: C. On the move Unit 7 Your house
- SBT tiếng Anh 6: Reading Unit 5 Things I do