SBT tiếng Anh 6: C. Road Signs Unit 8 Out and about
Bài viết dưới đây cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý về phần C. Road Signs (Biển báo giao thông) của Unit 8: Out and about (Đi đây đi đó) cũng như hướng dẫn cách giải bài tập trong sách bài tập giúp bạn học trong việc học tập tiếng Anh trên lớp cũng như trong các bài kiểm tra.
1. Tell your partner if he or she can do these things - Nói với bạn của bạn nếu họ được hay không được phép làm những điều này
- turn left: rẽ trái
- turn right: rẽ phải
- ride a bicycle: đi xe đạp
- go: đi
- park: đỗ xe
a) You can turn left.
b) You can turn right.
c) You cannot turn left.
d) You cannot ride a bicycle.
e) You cannot go.
f) You can park.
2. Complete the following sentences. Use can, can't, must, mustn't +verb - Hoàn thành các câu sau. Sử dụng can, can't, must, mustn't + động từ.
- a) The lights are red. You ......... must stop.......... (stop). (Đèn đang màu đỏ. Bạn phải dừng lại.)
- b) You .......... can't walk........... (walk) on the grass. (Bạn không thể dẵm lên cỏ.)
- c) The lights are yellow. You ........ must slow down......... (slow down). (Đèn màu vàng. Bạn phải giảm tốc độ.)
- d) There are a lot of cars. You ..... can't walk..... (walk) across the street here. (Có rất nhiều ô tô. Bạn không thể đi bộ qua đường ở đây được.)
- e) Drivers .......... mustn't go.......... (go) fast in the street. (Tài xế không được phép phóng nhanh trên đường.)
- f) The lights are green. You .......... can turn........... (turn) right. (Đèn màu xanh. Bạn có thể rẽ phải.)
- g) You .......... must be......... (be) careful. The cars go very fast. (Bạn phải cẩn thận. Ô tô lao đi rất nhanh.)
- h) This sign says ‘No parking’. You ......... can't park........ (park) your car here, Mom. (Tấm biển này nói rằng “ Không đỗ xe”. Mẹ không thể đỗ xe ô tô ở đây, mẹ ạ.)
3. Read. Then answer the questions - Đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.
Hướng dẫn dịch:
Bác Quang đang lái xe tải ở Hà Nội. Đường phố rất đông. Bác ấy đang đến ngã tư.
Đèn giao thông đang đổi từ xanh sang đỏ. Bác Quang đang giảm tốc độ. Có một chiếc xe máy đi trước bác Quang. Nó không dừng lại.
Một chiếc ô tô đi ra từ bên phải. Nó đâm thẳng vào chiếc xe máy! Bác Quang nhắm mắt lại.
Bác mở mắt và thấy chiếc xe máy đang nằm trên đường. Người lái xe đang nằm cạnh nó. Bác Quang là một tài xế xe tải. Bác ấy nhìn thấy rất nhiều vụ tai nạn.
4. Write true or false - Viết đúng hoặc sai
T | F | |
a) The road is busy. (Đường phố đông đúc.) | √ | |
b) The lights change to green. (Đèn giao thông chuyển sang màu xanh.) | √ | |
c) Mr. Quang stops his truck. (Bác Quang dừng xe lại.) | √ | |
d) The motorbike stops. (Chiếc xe máy dừng lại.) | √ | |
e) A car comes from the left. (Một chiếc ô tô đi ra từ bên trái.) | √ | |
f) There is an accident. (Có 1 vụ tai nạn.) | √ | |
g) Mr. Quang sees a lot of accidents. (Bác Quang đã chứng kiến nhiều vụ tai nạn.) | √ |
5. Choose the odd one out - Chọn từ khác loại
a) work | drive | farm | load |
b) village | town | city | station |
c) truck | ride | lorry | bus |
d) history | timetable | geography | mathematics |
e) tree | river | flower | vegetable |
f) yard | garden | well | hotel |
g) wash | take | load | bike |
Đáp án:
- a) load
- b) station
- c) ride
- d) timetable
- e) river
- f) hotel
- g) bike
6. Complete the sentences with the verbs from the boxes - Hoàn thành câu với động từ cho trong bảng.
a) The workers can ..........load......... up a truck with rice. (Công nhân có thể chất gạo lên xe tải.)
b) Our parents .........give........... us many presents on Xmas. (Bố mẹ của chúng ta tặng chúng ta những món quà vào dịp Giáng Sinh.)
c) Children .........like........... playing outdoors. (Trẻ con thích vui chơi ở ngoài trời.)
d) His friends .........help......... him with some difficult exercises. (Bạn bè đã giúp anh ấy giải những bài tập khó.)
e) Our mother ..........plays.......... table tennis every Saturday and Sunday. (Mẹ của chúng tôi chơi bóng bàn vào thứ 7 và Chủ nhật hàng tuần.)
f) Our parents ..........teach.......... us English at home. (Bố mẹ của chúng tôi dạy chúng tôi Tiếng Anh ở nhà.)
g) Be careful! There are a lot of children ahead.
You must ...........slow........... down.
(Hãy cẩn thận! Có nhiều đứa trẻ ở phía trước.
Bạn phải giảm tốc độ.)
7. Complete the sentences with can, can't, must and mustn't - Hoàn thành câu với can, can't, must và mustn't
- a) You …….can…….. walk on the pavement. (Bạn có thể đi lên vỉa hè.)
- b) Look at the sign “No parking”. You ……mustn’t…… park here. (Nhìn vào tấm biển “Không đỗ xe” đi. Bạn không được phép đỗ xe ở đây.)
- c) ………Can……….. you help me with this homework? (Bạn có thể giúp mình giải bài tập về nhà không?)
- d) Children …… mustn’t …….. play football in the streets. (Trẻ em không được phép chơi đá bóng trên đường phố.)
- e) We …… mustn't …….. wear jeans at school. (Chúng tôi không được phép mặc quần bò đến trường.)
- f) We ……can’t…….. talk in here. (Chúng ta không thể nói chuyện ở đâu.)
- g) You ………can…… do that later. (Bạn có thể làm việc đó sau.)
Xem thêm bài viết khác
- SBT tiếng Anh 6: A. Hello Unit 1 Greetings
- SBT tiếng Anh 6: B. Numbers Unit 3 At home
- SBT tiếng Anh 6: Reading Unit 5 Things I do
- SBT tiếng Anh 6: C. My school Unit 2 At school
- SBT tiếng Anh 6: B. Town or country? Unit 7 Your house
- SBT tiếng Anh 6: B. My routine Unit 5 Things I do
- SBT tiếng Anh 6: Reading Unit 8 Out and About
- SBT tiếng Anh 6: B. Good morning Unit 1 Greetings
- SBT tiếng Anh 6: B. My class Unit 4 Big or small?
- SBT tiếng Anh 6: C. Classes Unit 5 Things I do
- SBT tiếng Anh 6: C. Around the house Unit 6 Places
- SBT tiếng Anh 6: Test yourself Unit 3 At home