SBT tiếng Anh 6: B. Numbers Unit 3 At home
Phần B. Numbers (Những con số) của Unit 3: At home (Ở nhà) tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp thường gặp cũng như ôn tập về cách phát âm của từ. Dưới đây là lời giải của bài giúp các em nắm chắc kiến thức, học và làm bài tập tốt hơn.
1. Write the answers in words. - Viết câu trả lời bằng chữ
a) 10 + 5 = fifteen | h) 103 - 65 = thirty-eight |
b) 40 : 2 = twenty | i) 414 : 6 = sixty-nine |
c) 50 - 4 = forty-six | j) 20 x 2 = forty |
d) 17 x 3 = fifty-one | k) 28 + 48 = seventy-six |
e) 22 + 33 = fifty-five | l) 62 + 37 = ninety-nine |
f) 12 x 7 = eighty-four | m) 63 + 9 = seventy-two |
g) 18 x 5 = ninety | n) 81 : 3 = twenty-seven |
2. Write the plurals of the words. - Viết số nhiều của các từ sau
window (cửa sổ) | windows |
stereo (đài) | stereos |
bench (ghế băng) | benches |
student (học sinh) | students |
stool (ghế đẩu) | stools |
clock (đồng hồ) | clocks |
table (cái bàn) | tables |
lamp (đèn học) | lamps |
couch (ghế) | couches |
person (người) | people |
3. Complete the sentences. - Hoàn thành các câu sau
- How many ___ are there? (Có bao nhiêu ______?)
- => There are ___ ___ / There is ___ ___. (Có __________.)
a) How many tables are there? (Có bao nhiêu cái bàn?)
=> There ___are___ twenty-five ___tables___. (Có 25 cái bàn.)
b) How ___many___ teachers ___are___ there? (Có bao nhiêu giáo viên?)
=> ___There___ is one teacher. (Có 1 giáo viên.)
c) How ___many___ windows ___are___ ___there___ ? (Có bao nhiêu cửa sổ?)
=> There ___are___ four ___windows___. (Có 4 cửa sổ.)
d) ___How___ ___many___ students ___are___ ___there___? (Có bao nhiêu học sinh?)
=> ___There___ ___are___ fifty ___students___. (Có 50 học sinh.)
e) ___How___ ___many___ televisions ___are___ ___there___ ? (Có bao nhiêu cái ti vi?)
=> ___There___ ___is___ one ___television___. (Có 1 cái ti vi.)
4. Write the dialogues - Viết đoạn hội thoại
- C: How many lights are there? - D: There are four lights.
- E: How many clocks are there? - F: There is one clock.
- G: How many televisions are there? - H: There is one television.
- I: How many books are there? - J: There are nineteen books.
- K: How many telephones are there? - L: There is one telephone.
- M: How many armchairs are there? - N: There are three armchairs.
- O: How many couches are there? - P: There is one couch.
- Q: How many tables are there? - There is one table.
- S: How many chairs are there? - There are six chairs.
5. Write the plurals of the following words. - Viết số nhiều của các từ dưới đây
stool | stools | door | doors | chair | chairs |
clock | clocks | eraser | erasers | bag | bags |
student | students | couch | couches | nurse | nurses |
teacher | teachers | lamp | lamps | board | boards |
stereo | stereos | table | tables | case | cases |
6. Put the words in the exercise 5 in the correct column of /s/, /z/, and /-iz/ according to the pronunciation of the final endings - Đặt các từ ở bài 5 vào cột đúng theo cách phát âm của âm đuôi là /s/, /z/, và /-iz/
/s/ | /z/ | /-iz/ |
clocks | doors | couches |
students | chairs | nurses |
lamps | stools | cases |
erasers | ||
bags | ||
teachers | ||
stereos | ||
boards |
7. Write the words of the following numbers. - Viết các số sau dưới dạng từ ngữ
10 ten | 20 twenty | 43 fourty-three |
13 thirteen | 87 eighty-seven | 53 fifty-three |
95 ninety-five | 21 twenty-one | 88 eighty-eight |
35 thirty-five | 32 thirty-two | 74 seventy-four |
47 forty-seven | 61 sixty-one | 66 sixty-six |
56 fifty-six | 72 seventy-two | 67 sixty-seven |
Xem thêm bài viết khác
- SBT tiếng Anh 6: A. Parts of the Body Unit 9 The Body
- SBT tiếng Anh 6: A. Where is your school? Unit 4 Big or small?
- SBT tiếng Anh 6: B. Good morning Unit 1 Greetings
- SBT tiếng Anh 6: A. Our house Unit 6 Places
- SBT tiếng Anh 6: Reading Unit 3 At home
- SBT tiếng Anh 6: C. How old are you? Unit 1 Greetings
- SBT tiếng Anh 6: B. A truck driver Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: B. Town or country? Unit 7 Your house
- SBT tiếng Anh 6: C. My school Unit 2 At school
- SBT tiếng Anh 6: A. Come in Unit 2 At school
- SBT tiếng Anh 6: C. Families Unit 3 At home
- SBT tiếng Anh 6: B. My routine Unit 5 Things I do