SBT tiếng Anh 6: Reading Unit 5 Things I do
Phần Reading: The Adventure of Bi and Fifi (Cuộc phiêu lưu của Bi và Fifi) của Unit 5: Things I do (Những thứ tôi làm) kể về những việc làm hàng ngày của chú chó tên là Fifi. Câu chuyện tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp thường gặp cũng như ôn tập về cách phát âm của từ. Dưới đây là lời giải của bài giúp các em nắm chắc kiến thức, học và làm bài tập tốt hơn.
Write the answers in your exercise book - Viết câu trả lời vào vở bài tập của bạn
1. What time? Draw the clocks - Mấy giờ? Vẽ đồng hồ
a) What time does Fifi get up? (Fifi thức dậy lúc mấy giờ?)
=> He gets up at five. (Nó thức dậy lúc 5 giờ.)
b) What time does Bi get up? (Bi thức dậy lúc mấy giờ?)
=> He gets up at six. (Anh ấy thức dậy lúc 6 giờ.)
c) What time do Bi and Fifi eat their breakfast? (Họ ăn sáng lúc mấy giờ?)
=> They eat breakfast at half past six. (Họ ăn sáng lúc 6 giờ 30 phút.)
d) What time does Bi go to school? (Bi đi học lúc mấy giờ?)
=> He goes to school at a quarter to seven. (Anh ấy đi học lúc 7 giờ kém 15 phút.)
e) What time does he go home? (Anh ấy về nhà lúc mấy giờ?)
=> He goes home at half past twelve. (Anh ấy về nhà lúc 12 giờ 30 phút.)
2. What does Bi do in the morning? Write complete sentences. Bi làm gì vào buổi sáng? Viết câu đầy đủ
a) He washes his face. (Anh ấy rửa mặt.)
b) He brushes his teeth. (Anh ấy đánh răng.)
c) He has breakfast. (Anh ấy ăn sáng.)
3. What does he do in the afternoon? Write complete sentences - Cậu ấy làm gì vào buổi chiều? Viết câu đầy đủ
a) He goes to store with Fifi. (Anh ấy đi đến cửa hàng cùng Fifi.)
b) He plays football. (anh ấy chơi đá bóng.)
c) He plays with Fifi. (Anh ấy chơi cùng FIfi.)
4. What does Bi do in the evening? Write complete sentences - Bi làm gì vào buổi tối? Viết câu đầy đủ
a) He does his homework. (Anh ấy làm bài về nhà.)
b) He takes a shower. (Anh ấy tắm.)
c) He goes to sleep. (Anh ấy đi ngủ.)
Xem thêm bài viết khác
- SBT tiếng Anh 6: Test yourself Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: C. How old are you? Unit 1 Greetings
- SBT tiếng Anh 6: B. My routine Unit 5 Things I do
- SBT tiếng Anh 6: A. Is your house big? Unit 7 Your house
- SBT tiếng Anh 6: A. What are you doing? Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: B. A truck driver Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: B. Good morning Unit 1 Greetings
- SBT tiếng Anh 6: A. Hello Unit 1 Greetings
- SBT tiếng Anh 6: Test yourself Unit 5 Things I do
- SBT tiếng Anh 6: A. Parts of the Body Unit 9 The Body
- SBT tiếng Anh 6: B. Numbers Unit 3 At home
- SBT tiếng Anh 6: B. Town or country? Unit 7 Your house