SBT tiếng Anh 6: Reading Unit 8 Out and About
Phần Reading: The Adventure of Bi and Fifi (Cuộc phiêu lưu của Bi và Fifi) của Unit 8: Out and about (Đi đây đi đó) kể về một chuyến đi của Bi và Fifi cùng chú phi công. Câu chuyện tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp thường gặp cũng như ôn tập về cách phát âm của từ. Dưới đây là lời giải của bài giúp các em nắm chắc kiến thức, học và làm bài tập tốt hơn.
1. Answer – Trả lời
a) Who is this? (Đây là ai?)
=> This is a flying man. (Đây là phi công.)
b) What is this? (Đây là cái gì?)
=> This is a plane. (Đây là 1 chiếc máy bay.)
2. Answer. Write complete sentences. – Trả lời. Viết câu hoàn chỉnh.
a) How is Flying Man traveling? (Chú phi công đi bằng gì?)
=> He is traveling by plane. (Chú ấy đi bằng máy bay.)
b) Where are Bi and Fifi going with Flying man? (Bi và Fifi đi cùng chú phi công đến đâu?
=> They are going to Ha Noi. (Họ đang đi đến Hà Nội.)
3. Answer – Trả lời
a) Where does the plane land? (Máy bay hạ cánh ở đâu?)
=> It lands at the airport. (Nó hạ cánh ở sân bay.)
b) What is in the plane with Bi, Fifi and Flying Man? (Có cái gì trong máy bay cùng Bi, Fifi và chú phi công.)
=> There is a bag of mail. (Có 1 túi thư.)
4. How do they travel to the food stall? Write the letter in your exercise book. – Họ đi đến quán ăn bằng cách nào? Viết chữ cái đúng vào vở bài tập của em.
b) They travel to the food stall by bus. (Họ đi đến quán ăn bằng xe buýt.)
5. Answer. Write complete sentences. – Trả lời. Viết câu đầy đủ.)
a) What is Bi doing? (Bi đang làm gì?)
=> He is doing his homework. (Cậu ấy đang làm bài tập về nhà.)
b) What is Fifi doing? (Fifi đang làm gì?)
=> She is sleeping. (Nó đang ngủ.)
Xem thêm bài viết khác
- SBT tiếng Anh 6: Test yourself Unit 8 Out and about
- SBT tiếng Anh 6: A. My day Unit 5 Things I do
- SBT tiếng Anh 6: B. In the city Unit 6 Places
- SBT tiếng Anh 6: A. Where is your school? Unit 4 Big or small?
- SBT tiếng Anh 6: C. Around the house Unit 6 Places
- SBT tiếng Anh 6: A. Come in Unit 2 At school
- SBT tiếng Anh 6: A. Is your house big? Unit 7 Your house
- SBT tiếng Anh 6: B. My routine Unit 5 Things I do
- SBT tiếng Anh 6: C. My school Unit 2 At school
- SBT tiếng Anh 6: A. Parts of the Body Unit 9 The Body
- SBT tiếng Anh 6: A. My house Unit 3 At home
- SBT tiếng Anh 6: C. How old are you? Unit 1 Greetings