Từ vựng unit 15: What would you like to be in the future? (Tiếng anh 5)

4 lượt xem

Từ vững unit 15: What would you like to be in the future? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu.

  • farm (/fɑ:m/): trang trại
  • dancer (/dɑ:nsə/): vũ công
  • countryside (/kʌntrisaid/): vùng quê
  • nurse (/nə:s/): y tá
  • pilot (/pailət/): phi công
  • astronaut (/æstrənɔ:t/): phi hành gia
  • spaceship (/speis'∫ip/): phi thuyền
  • design (/di'zain/): thiết kế
  • musician (/mju:'zi∫n/): nhạc công
  • accountant (/ə'kauntənt/): nhân viên kế toán
  • farmer (/fɑ:mə/): nông dân
  • engineer (/endʒi'niə/): kĩ sư
  • architect (/ɑ:kitekt/): kiến trúc sư
  • writer (/raitə/): nhà văn
  • teacher (/ti:t∫ə/): giáo viên
  • planet (/plænit/): hành tinh
  • artist (/ɑ:tist/): họa sĩ
  • patient (/pei∫nt/): bệnh nhân
  • singer (/siηə/): ca sĩ
  • job (/dʒɔb/): công việc
  • business person (/biznis pə:sn/): doanh nhân

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

pilot

/pailət/

phi công

teacher

/ti:t∫ə/

giáo viên

architect

/ɑ:kitekt/

kiến trúc sư

engineer

/endʒi'niə/

kĩ sư

writer

/raitə/

nhà văn

accountant

/ə'kauntənt/

nhân viên kế toán

business person

/biznis pə:sn/

doanh nhân

nurse

/nə:s/

y tá

artist

/ɑ:tist/

họa sĩ

musician

/mju:'zi∫n/

nhạc công

singer

/siηə/

ca sĩ

farmer

/fɑ:mə/

nông dân

dancer

/dɑ:nsə/

vũ công

patient

/pei∫nt/

bệnh nhân

design

/di'zain/

thiết kế

farm

/fɑ:m/

trang trại

countryside

/kʌntrisaid/

vùng quê

spaceship

/speis'∫ip/

phi thuyền

astronaut

/æstrənɔ:t/

phi hành gia

planet

/plænit/

hành tinh

job

/dʒɔb/

công việc


Cập nhật: 07/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội