Giải bài tập 1 trang 132 sách toán tiếng anh 5

2 lượt xem

Câu 1: Trang 132 - Toán tiếng Anh 5:

Calculate:

Tính:

a) 7 years 9 months + 5 year 6 months

7 năm 9 tháng + 5 năm 6 tháng

3 hours 5 minutes + 6 hours 32 minutes

3 giờ 5 phút + 6 giờ 32 phút

12 hours 18 minutes + 8 hours 12 minutes

12 giờ 18 phút + 8 giờ 12 phút

4 hours 35 minutes + 8 hours 42 minutes

4 giờ 35 phút + 8 giờ 42 phút

b) 3 days 20 hours + 4 days 15 hours

3 ngày 20 giờ + 4 ngày 15 giờ

4 minutes 13 seconds + 5 minutes 15 seconds

4 phút 13 giây + 5 phút 15 giây

8 minutes 45 seconds + 6 minutes 15 seconds

8 phút 45 giây + 6 phút 15 giây

12 minutes 43 seconds + 5 minutes 37 seconds

12 phút 43 giây + 5 phút 37 giây

Bài làm:

  • 7 years 9 months + 5 year 6 months
    7 năm 9 tháng + 5 năm 6 tháng

We can see 15 months = 1 year 3 months so 12 years 15 months = 13 years 3 months
Ta thấy 15 tháng = 1 năm 3 tháng nên 12 năm 15 tháng = 13 năm 3 tháng

  • 3 hours 5 minutes + 6 hours 32 minutes
    3 giờ 5 phút + 6 giờ 32 phút

  • 12 hours 18 minutes + 8 hours 12 minutes
    12 giờ 18 phút + 8 giờ 12 phút

  • 4 hours 35 minutes + 8 hours 42 minutes
    4 giờ 35 phút + 8 giờ 42 phút

We can see 77 minutes = 1 hour 17 minutes so 12 hours 77 minutes = 13 hours 17 minutes
Ta thấy 77 phút = 1 giờ 17 phút nên 12 giờ 77 phút = 13 giờ 17 phút

b) 3 days 20 hours + 4 days 15 hours

3 ngày 20 giờ + 4 ngày 15 giờ

  • 4 minutes 13 seconds + 5 minutes 15 seconds
    4 phút 13 giây + 5 phút 15 giây

  • 8 minutes 45 seconds + 6 minutes 15 seconds
    8 phút 45 giây + 6 phút 15 giây

We can see 60 seconds = 1 minute so 14 minutes 60 seconds = 15 minutes.
Ta thấy 60 giây = 1 phút nên 14 phút 60 giây = 15 phút.

  • 12 minutes 43 seconds + 5 minutes 37 seconds
    12 phút 43 giây + 5 phút 37 giây

We can see 80 seconds = 1 minutes 20 seconds so 17 minutes 80 seconds = 18 minutes 20 seconds
Ta thấy 80 giây = 1 phút 20 giây nên 17 phút 80 giây = 18 phút 20 giây.

Cập nhật: 08/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội