Giải bài tập 1 trang 28 sách toán tiếng anh 5

1.

a. Read out these area measurements:

29 ; 305 ; 1200

Đọc các số đo diện tích:

29mm2; 305mm2; 1200mm2

b. Write these area measurements:

Viết các số đo diện tích:

One hundred and sixty-eight square milimeters.

Một trăm sáu mươi tám mi-li-mét vuông.

Two thousanf three hundred and ten square milimeters.

Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông.

Bài làm:

a.

29 : twenty-nine milimeters

305 : three hundred and five milimeters

1200 : one thousand and two hundred militers

29 : Hai mươi chín mi li mét vuông.

305 : Ba trăm linh năm mi li mét vuông

1200 : Một nghìn hai trăm mi li mét vuông.

b.

One hundred and sixty-eight square milimeters: 168

Một trăm sáu mươi tám mi-li-mét vuông: 168

Two thousanf three hundred and ten square milimeters: 2310

Hai nghìn ba trăm mười mi-li-mét vuông: 2310

Cập nhật: 08/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội