photos image thu vien anh 082006 nobel women 3curie
- Giải câu 3 trang 88 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 88 - Toán tiếng anh 3Each square brick has 20cm sides, find the perimeter of the rectangle made of 3 such bricks ( refer to the figure)Mỗi viên gạch hình vuông có cạnh 20cm. Tính chu vi hình chữ nhật g
- Giải câu 2 trang 87 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 87 - Toán tiếng anh 3A rectangular parcel of land with a length of 35m, a width of 20cm, find the perimeter of this land parcel.Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài 35m, chiều rộng 20m. Tính chu vi m
- Giải câu 1 trang 87 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 87 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangle with:Tính chu vi hình chữ nhật có:a) 10cm length, 5cm width Chiều cao 10cm, chiều rộng 5cmb) 2dm length, 13cm width Chiều dài 2
- Giải câu 2 trang 88 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 88 - Toán tiếng anh 3They ben a segment of steel wire sufficiently to form a square with 10cm sides. Find the length of that steel wire.Người ta uốn một đoạn dây thép vừa đủ thành một hình vuông cạnh
- Giải câu 2 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 89 - Toán tiếng anh 3The frame of a picture is a square shape with its 50cm sides. How many metres is the perimeter of the picture frame?Khung của một bức tranh là hình vuông có cạnh 50m. Hỏi chu vi của khun
- Giải câu 3 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Read out these number: 23 116; 12 427; 3116; 82 427Đọc các số: 23 116; 12 427; 3116; 82 427
- Giải câu 3 trang 87 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 87 - Toán tiếng anh 3Circle the correct answer:Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:A. Perimeter of ABCD is bigger than that of MNPQ. Chu vi hình chữ nhật ABCD lớn hơn chu vi hình
- Giải câu 1 trang 88 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 88 - Toán tiếng anh 3Fill in the blanks ( follow the example):Viết vào ô trống theo mẫu:Side of squareCạnh hình vuông8cm12cm31cm15cmPẻimeter of squareChu vi hình vuông8 x 4 = 32 (cm)
- Giải câu 1 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangles with:Tính chu vi hình chữ nhật có:a) Length of 30cm and width of 20cm Chiều dài 30m và chiều rộng 20mb) Length of 15cm and width of 8cm&nbs
- Giải câu 1 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 5 = 63 : 7 =3 x 8 = &nb
- Giải câu 3 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangular garden of fruit trees with 100m length and 60m width.Tính chu vi của một vườn cây ăn quả hình chữ nhật có chiều dài là 100m, chiều rộng là
- Giải câu 2 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số31 942Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi haiThirty one thousand nine hundred
- Giải câu 4 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the correct number under each notchViết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
- Giải câu 1 trang 143 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 143 - Toán tiếng anh 3Fill in the table (follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số86 030Eighty-six thousand and thirtyTám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi62 300&n
- Giải câu 4 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Draw according to the example:Vẽ theo mẫu:
- Giải câu 3 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Find the side length of a square, knowing that the square perimeter is 24cmTính cạnh hình vuông, biết chu vi hình vuông là 24cm
- Giải câu 2 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 4 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 90 - Toán tiếng anh 3A bolt of fabric was 81m long, one third of it was sold. How many metres are left?Một cuộn vải dài 81 m, đã bán được 1/3 cuộn vải. Hỏi cuộn vải dài bao nhiêu mét?
- Giải câu 1 trang 140 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 140 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):b)PLACE/HÀNGTen thousandsChục nghìnThousandNghìnHundredTrăm TensChụcOnesĐơn vị10 00010 00010001000100010001001001001011 
- Giải câu 2 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):Ten thousandChục nghìnThousandNghìnHundredTrămTensChụcOnesĐơn vịWrite in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số6835268325Sixt
- Giải câu 4 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?60 000 --> 70 000 --> ............. --> .............23 000 --> 24 000 -->...............-->..............-->...............23 000 --&
- Giải câu 1 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Ten thousandsChục nghìnThousandsNghìnHundredsTrămTens ChụcOnes Đơn vị Write in num
- Giải câu 3 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:a) 36 520; 36 521; ...; .... ; ... ; 36 525; ...b) 48 183; 48 184; ... ; ... ; 48 187; ... ; ...c) 81 317; ... ; ... ; ... ; 81 321; ... ; ...
- Giải câu 2 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số?Số:a) 18 301; 18 302; .... ; .... ; .... ; 18 306 ; .....b) 32 606; 32 607; .... ; ..... ; .... ; 32 611; .....c) 92 999; 93 000; 93 001; .... ; .... ; 93