-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải câu 1 trang 143 toán tiếng anh 3
Câu 1: Trang 143 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table (follow the example):
Viết (theo mẫu):
Write in numbers Viết số | Write in words Đọc số |
86 030 | Eighty-six thousand and thirty Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi |
62 300 | |
Fifty eight thousand six hundred and one Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một | |
42 980 | |
Seventy thousand and thirty-one Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt | |
60 002 |
Bài làm:
Write in numbers Viết số | Write in words Đọc số |
86 030 | Eighty-six thousand and thirty Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi |
62 300 | Sixty two thousand three hundred Sáu mươi hai nghìn ba trăm |
58 601 | Fifty eight thousand six hundred and one Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một |
42 980 | Forty two thousand nine hundred and eighty Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi |
70 031 | Seventy thousand and thirty-one Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt |
60 002 | sixty thousand and two Sáu mươi nghìn không trăm linh hai |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 4 trang 49 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Bảng chia 6 | Division table of 6
- Giải câu 3 trang 171 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 162 | Practice page 162
- Giải câu 3 trang 126 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 17 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số ( tiếp theo 2) | 4-Digit numbers ( cont)
- Giải câu 1 trang 31 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Bảng chia 8 | Division table of 8
- Giải câu 3 trang 122 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 145 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 121 toán tiếng anh 3