Giải câu 1 trang 151 toán tiếng anh 3
Câu 1: Trang 151 - Toán tiếng anh 3
Fill in the table ( follow the example):
Viết (theo mẫu):
Write in words Đọc | Write in numbers Viết |
Five square centimetres Năm xăng - ti - mét vuông | 5cm2 |
One hundred twenty square centimetres Một trăm hai mươi xăng - ti - mét vuông | |
1500cm2 | |
Ten thousand square centimetres Mười nghìn xăng - ti - mét vuông |
Bài làm:
Write in words Đọc | Write in numbers Viết |
Five square centimetres Năm xăng - ti - mét vuông | 5cm2 |
One hundred twenty square centimetres Một trăm hai mươi xăng - ti - mét vuông | 120 cm2 |
One thousand five hundred square centimetres Một nghìn năm trăm xăng - ti - mét - vuông | 1500cm2 |
Ten thousand square centimetres Mười nghìn xăng - ti - mét vuông | 10 000 cm2 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 5 trang 4 toán tiếng anh lớp 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Diện tích hình vuông | Area of a square
- Giải câu 1 trang 8 toán tiếng anh 3
- Giải câu 5 trang 122 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 39 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 54 | Practice page 54
- Giải câu 4 trang 88 toán tiếng anh lớp 3
- Giải câu 2 trang 25 toán tiếng anh 3
- Giải câu 2 trang 50 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 177 | Cumulative practice page 177
- Giải câu 3 trang 8 toán tiếng anh lớp 3
- Giải câu 2 trang 125 toán tiếng anh 3