photos Image Thu vien anh 072007 Pumpkins pumpkins BiNgo13
- Giải câu 1 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write all multiples of 1000 between 1000 and 10 000Viết các số tròn nghìn từ 1000 đến 10 000?
- Giải câu 3 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangular garden of fruit trees with 100m length and 60m width.Tính chu vi của một vườn cây ăn quả hình chữ nhật có chiều dài là 100m, chiều rộng là
- Giải câu 4 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Draw a number line then write multiples of 1000 under each notch of the line.Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
- Giải câu 3 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 3000; 4000; 5000; ... ; ... ; ...b) 9000; 9100 ; 9200; ... ; ... ; ...c) 4420; 4430 ; 4440; ... ; ... ; ...
- Giải câu 3 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write the number, knowing it consists of:Viết số, biết số đó gồm:a) Eight thousands, five hundreds, fifty tens, five ones Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị.b
- Giải câu 2 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write all multiples of 100 between 9300 and 9900Viết các số tròn trăm từ 9300 đến 9900
- Giải câu 1 trang 80 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 80 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thứca) 253 + 10 x 4 41 x 5 - 100 93 – 48 : 8b) 500 + 6 x 7 30 x 8 + 50 69 + 20
- Giải câu 2 trang 80 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 80 - Toán tiếng anh 3True ( T) or False ( F):Đúng ghi Đ, sai ghi S
- Giải câu 4 trang 80 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 80 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape, Arrange them into the following shape:Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình dưới. Hãy xếp thành hình sau:
- Giải câu 2 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 4 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 90 - Toán tiếng anh 3A bolt of fabric was 81m long, one third of it was sold. How many metres are left?Một cuộn vải dài 81 m, đã bán được 1/3 cuộn vải. Hỏi cuộn vải dài bao nhiêu mét?
- Giải câu 5 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thức:a) 25 x 2 + 30b) 75 + 15 x 2c) 70 + 30 : 3
- Giải câu 1 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 92 - Toán tiếng anh 3Write ( follow the example):Viết (theo mẫu):b) PlaceHàngThousandNghìnHundredsTrămTensChụcOnesĐơn vị1000100010001001001001001010101011
- Giải câu 2 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 93 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):PlaceWrite in numberViết sốWrite in wordsĐọc sốThousandsNghìnHundredsTrămTensChụcOnesĐơn vị85638563Eight thousand five hundre
- Giải câu 3 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 93 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?
- Giải câu 1 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):WRITE IN WORDSĐỌC SỐWRITE IN NUMBERSVIẾT SỐEight thousand five hundred and twenty-sevenTám nghìn năm trăm hai mươi bảy8527Nin
- Giải câu 2 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết ( theo mẫu):WRITE IN NUMBERSVIẾT SỐWRITE IN WORDSĐỌC SỐ1942One thousand nine hundred and forty-twomột nghìn chín trăm bốn mươi hai6358&
- Giải câu 3 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?a) 8650; 8651; 8652; ... ; 8654; ... ; ...b) 3120; 3121; ... ; ... ; ... ; ... ; ...c) 6494; 6495; ... ; ... ; ... ; ... ; ...
- Giải câu 1 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Read out the number: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( follow the example)Đọc các số: 7800; 3690; 6504; 4081; 5005 ( theo mẫu):Example: 7800 is read as seven thousand eight hundredMẫu: 7800 đọ
- Giải câu 2 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?
- Giải câu 1 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these numbers ( follow the example):Viết các số ( theo mẫu):a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999Example:Mẫu: 9731 = 9000 + 700 + 30 +1b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508Example:Mẫu: 6006 = 6000
- Giải câu 2 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these sums ( follow the example):Viết các tổng theo mẫu:a) 4000 + 500 + 60 + 78000 + 100 + 50 + 93000 + 600 + 10 + 25000 + 500 + 50 + 57000 + 900 + 90 + 9Example:Mẫu: 4000 + 500 + 60
- Giải câu 4 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write all numbers which have four same digits.Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau
- Giải câu 3 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write all multiples of 10 between 9940 and 9900Viết các số tròn chục từ 9940 đến 9990