photos image 122013 20 anh bo bien4
- Giải câu 4 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 135 - Toán tiếng anh 3Given a sequence of numbers:Cho dãy số liệu sau: 5, 10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45Look at this sequence of numbers and answer these questions:Nhìn vào dãy số trên t Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 138 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 138 - Toán tiếng anh 3The amount of rice harvested by Ms.Ut in 3 years is as follows:Số thóc gia đình chị Út thu hoạch được trong 3 năm như sau:Year 2001: 4200kgNăm 2001: 4200kg;Year 2002: 3500 kgNăm 2002: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 87 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 87 - Toán tiếng anh 3Circle the correct answer:Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:A. Perimeter of ABCD is bigger than that of MNPQ. Chu vi hình chữ nhật ABCD lớn hơn chu vi hình Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 88 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 88 - Toán tiếng anh 3Fill in the blanks ( follow the example):Viết vào ô trống theo mẫu:Side of squareCạnh hình vuông8cm12cm31cm15cmPẻimeter of squareChu vi hình vuông8 x 4 = 32 (cm) Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 135 - Toán tiếng anh 3The heights of Dzung, Ha, Hung and Quan are respectively:Bốn bạn Dũng, Hà, Hùng , Quân có chiều cao theo thứ tự là: 129cm, 132cm, 125cm, 1 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 135 - Toán tiếng anh 3The series of Sundays of February, 2004 are the 1st, 8th, 15th, 22nd and 29thDãy các chủ nhật của tháng 2 năm 2004 là các ngày : 1, 8, 15, 22, 29Look at the above series, answer the follow Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 136 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 136 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the 3rd grade good students in a primary school.Đây là bảng thống kê số học sinh giỏi của các lớp 3 ở cùng một trường tiểu học:ClassLớp3A3B Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 137 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 137 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the number of trees planted by classes of 3rd grade:Đây là bảng thống kê số cây trồng được của các lớp khối 3:ClassLớp3A3B3C3DNumber of treesSố Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 138 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 138 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the number of trees. Na's village has planted for 4 years.Dưới đây là bảng thống kê số cây của bạn Na đã trồng được trong 4 năm:YearNăm200020012 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 139 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 139 - Toán tiếng anh 3Based on the data, circle the correct answer:Nhìn vào bảng số liệu sau, hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng. &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 83 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thức:123 x (42 – 40)(100 + 11) x 972 : (2 x 4)64: (8 : 4) Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 83 - Toán tiếng anh 3Which expression results in each number in the square?Mỗi số trong ô vuông là giá trị của biểu thức nào? Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 83 - Toán tiếng anh 3800 cakes are loaded into boxes, each box contains 4 cakes. They place the boxes into cartons, each carton contains 5 boxes. How many cartons of cake are there?Người ta xếp 800 cái bánh Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Find the length and width of each rectangle in the diagram ( DC = 4cm, BN = 1cm, NC = 2cm )Tìm chiều dài, chiều rộng của mỗi hình chữ nhật có trong hình vẽ bên (DC = 4cm, BN Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Draw one more line segment to create a rectangles:Kẻ thêm một đoạn thẳng để được hình chữ nhật: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Among the following shapes, which are squares?Trong các hình dưới đây, hình nào là hình vuông? Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Measure and state the length of the sides of each of the following squares:Đo rồi cho biết độ dài cạnh của mỗi hình vuông sau: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Draw one more line segment to create a square:Kẻ thêm một đoạn thẳng để được hình vuông. Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Draw according to the example:Vẽ theo mẫu: Xếp hạng: 3