photos Image 2009 04 13 1
- Khoa học tự nhiên 6 Bài 1: Mở đầu Soạn bài 1: Mở đầu - sách VNEN khoa học tự nhiên 6 trang 3. Phần dưới đây sẽ hướng dẫn trả lời và giải đáp các câu hỏi trong bài học, cách làm chi tiết, dễ hiểu, hi vọng các em học sinh nắm tốt kiến thức bài học
- Giải câu 1 trang 155 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 155 - Toán tiếng anh 3Calculate: Tính:
- Giải câu 1 trang 156 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 156 - Toán tiếng anh 3Calculate ( follow the example):Tính (theo mẫu):
- Giải câu 1 trang 157 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 157 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 128 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 128 - Toán tiếng anh 324 tablets are distributed equally in 4 packs. How many tablets are there in 3 of these packs?Có 24 viên thuốc chứa đều trong 4 vỉ. Hỏi 3 vỉ thuốc có bao nhiêu viên thuốc?
- Giải câu 1 trang 129 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 129 - Toán tiếng anh 35 eggs cost 4500 VND. How much do 3 eggs cost?Mua 5 quả trứng hết 4500 đồng. Hỏi nếu mua 3 quả trứng như thế thì hết bao nhiêu tiền?
- Giải câu 1 trang 132 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 132 - Toán tiếng anh 3Which wallet has the greatest sum of money?Chiếc ví nào có nhiều tiền nhất?
- Giải câu 1 trang 88 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 88 - Toán tiếng anh 3Fill in the blanks ( follow the example):Viết vào ô trống theo mẫu:Side of squareCạnh hình vuông8cm12cm31cm15cmPẻimeter of squareChu vi hình vuông8 x 4 = 32 (cm)
- Giải câu 1 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangles with:Tính chu vi hình chữ nhật có:a) Length of 30cm and width of 20cm Chiều dài 30m và chiều rộng 20mb) Length of 15cm and width of 8cm&nbs
- Giải câu 1 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 5 = 63 : 7 =3 x 8 = &nb
- Giải câu 1 trang 152 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 152 - Toán tiếng anh 3Write the missing number in the blanks:Viết vào ô trống (theo mẫu):LengthChiều dài5cm10cm32cmWidthChiều rộng3cm 4cm 8cmArea of rectanglesDiện tích hình chữ nhật5
- Giải câu 1 trang 153 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 153 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks ( follow the example):Điền vào chỗ trống (theo mẫu):SideCạnh hình vuông3cm5cm10cmPerimeter of squareChu vi hình vuông3 x 4= 12 (cm2) A
- Giải câu 1 trang 154 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 154 - Toán tiếng anh 3Find the area of a square which has sides as follows:Tính diện tích hình vuông có cạnh là:a) 7cmb) 5cm
- Giải câu 1 trang 158 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 158 - Toán tiếng anh 3How much money is in each purse?Mỗi ví đựng bao nhiêu tiền?
- Giải câu 1 trang 159 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 159 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩma) 60 000 - 30 000 = 100 000 - 40 000 =b) 80 000 - 50 000 = 100 000 - 70 000 =
- Giải câu 1 trang 160 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 160 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 40000 + 30000 + 20000 = b) 40000 + (30000+ 20000) =c) 60000 – 2
- Giải câu 1 trang 161 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 161 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 1 trang 130 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 130 - Toán tiếng anh 3How many VND are there in each pig?Trong mỗi chú lợn có bao nhiêu tiền?
- Giải câu 1 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 122 - Toán tiếng anh 3Write the time show on each clock.Đồng hồ chỉ mấy giờ?
- Giải câu 1 trang 123 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 123 - Toán tiếng anh 3Write the time shown on each clock:Đồng hồ chỉ mấy giờ?
- Giải câu 1 trang 125 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 125 - Toán tiếng anh 3Look at these picture and answer the questions:Xem tranh rồi trả lời các câu hỏi sau:
- Giải câu 1 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 135 - Toán tiếng anh 3The heights of Dzung, Ha, Hung and Quan are respectively:Bốn bạn Dũng, Hà, Hùng , Quân có chiều cao theo thứ tự là: 129cm, 132cm, 125cm, 1
- Giải câu 1 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 92 - Toán tiếng anh 3Write ( follow the example):Viết (theo mẫu):b) PlaceHàngThousandNghìnHundredsTrămTensChụcOnesĐơn vị1000100010001001001001001010101011
- Giải câu 1 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):WRITE IN WORDSĐỌC SỐWRITE IN NUMBERSVIẾT SỐEight thousand five hundred and twenty-sevenTám nghìn năm trăm hai mươi bảy8527Nin