photos image 072011 07 maybay 2
- Giải câu 2 trang 87 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 87 - Toán tiếng anh 3A rectangular parcel of land with a length of 35m, a width of 20cm, find the perimeter of this land parcel.Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài 35m, chiều rộng 20m. Tính chu vi m
- Giải câu 2 trang 84 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 84 - Toán tiếng anh 3Measure and state the length of the sides of each of the following rectangles:Đo rồi cho biết độ dài các cạnh của mỗi hình chữ nhật sau:
- Giải câu 2 trang 88 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 88 - Toán tiếng anh 3They ben a segment of steel wire sufficiently to form a square with 10cm sides. Find the length of that steel wire.Người ta uốn một đoạn dây thép vừa đủ thành một hình vuông cạnh
- Giải câu 2 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 89 - Toán tiếng anh 3The frame of a picture is a square shape with its 50cm sides. How many metres is the perimeter of the picture frame?Khung của một bức tranh là hình vuông có cạnh 50m. Hỏi chu vi của khun
- Giải câu 2 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số31 942Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi haiThirty one thousand nine hundred
- Giải câu 2 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write all multiples of 100 between 9300 and 9900Viết các số tròn trăm từ 9300 đến 9900
- Giải câu 2 trang 118 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 118 - Toán tiếng anh 3Wheels are assembled into cars, each car is required to have 4 wheels. How many cars can be assembled if there are 1250 wheels and how many wheels are left?Người ta lắp lốp xe vào ô tô, mỗi
- Giải câu 2 trang 119 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 119 - Toán tiếng anh 3A team of workers have to repair 1215m of road, the team have repaired one third of the distance. How many metres of the road are left ủnepaired?Một đội công nhân phải sửa quãng đường
- Giải câu 2 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Measure and state the length of the sides of each of the following squares:Đo rồi cho biết độ dài cạnh của mỗi hình vuông sau:
- Giải câu 2 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:
- Giải câu 2 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):Ten thousandChục nghìnThousandNghìnHundredTrămTensChụcOnesĐơn vịWrite in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số6835268325Sixt
- Giải câu 2 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số?Số:a) 18 301; 18 302; .... ; .... ; .... ; 18 306 ; .....b) 32 606; 32 607; .... ; ..... ; .... ; 32 611; .....c) 92 999; 93 000; 93 001; .... ; .... ; 93
- Giải câu 2 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốEighty seven thousand one hundred and fifteenTám mươi bảy nghìn một trăm mười
- Giải câu 2 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the appropriate number under each notch:Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
- Giải câu 2 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 147 - Toán tiếng anh 3Điền < = >:89156 … 98516 67628 … 6772869731 … 69713 89999 ... 9000079650 … 79650 &
- Giải câu 2 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 93 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):PlaceWrite in numberViết sốWrite in wordsĐọc sốThousandsNghìnHundredsTrămTensChụcOnesĐơn vị85638563Eight thousand five hundre
- Giải câu 2 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết ( theo mẫu):WRITE IN NUMBERSVIẾT SỐWRITE IN WORDSĐỌC SỐ1942One thousand nine hundred and forty-twomột nghìn chín trăm bốn mươi hai6358&
- Giải câu 2 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?
- Giải câu 2 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write these sums ( follow the example):Viết các tổng theo mẫu:a) 4000 + 500 + 60 + 78000 + 100 + 50 + 93000 + 600 + 10 + 25000 + 500 + 50 + 57000 + 900 + 90 + 9Example:Mẫu: 4000 + 500 + 60
- Giải câu 2 trang 98 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 98 - Toán tiếng anh 3T ( True) or F ( False).Câu nào đúng, câu nào sai?a) O is the midpoint of line segment AB O là trung điểm của đoạn thẳng ABb) M is the midpoint of line segment CD 
- Giải câu 2 trang 100 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 100 - Toán tiếng anh 3Điền dấu <,>,=a) 1 km ...985m 600 cm…6m 797mm…1mb) 60 phút…1 giờ 50 phút….1 giờ 70 phút…1 giờ
- Giải câu 2 trang 101 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 101 - Toán tiếng anh 3Write these numbers: 4208; 4802; 4280; 4082Viết các số: 4208; 4802; 4280; 4082a) In order from the least to the greatest Theo thứ tự từ bé đến lớnb) In order from the
- Giải câu 2 trang 102 toán tiếng anh 3 Câu 2: Set out, then calculateĐặt tính rồi tính:2634 + 4848 5716 + 17491825 + 455 707 + 5857
- Giải câu 2 trang 103 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 103 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally ( follow the example):Tính nhẩm ( theo mẫu):2000 + 400 =9000 + 900 =300 + 4000 =600 + 5000 =7000 + 800 =