photos image 2014 02 19 anh huong cua bdkh3
- Giải câu 3 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Read out these number: 23 116; 12 427; 3116; 82 427Đọc các số: 23 116; 12 427; 3116; 82 427
- Giải câu 2 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số31 942Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi haiThirty one thousand nine hundred
- Giải câu 4 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the correct number under each notchViết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
- Giải câu 1 trang 143 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 143 - Toán tiếng anh 3Fill in the table (follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số86 030Eighty-six thousand and thirtyTám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi62 300&n
- Giải câu 3 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:a) 18 000; 19 000; ... ; ... ; ... ; ... ; 24 000b) 47 000; 47 100; 47 200; ... ; .... ; .... ; ....c) 56 300; 56 310 ; 56 320; .... ; ..... ; ..... ; .....
- Giải câu 4 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape:Cho 8 hình tam giác như hình bên. Hãy xếp thành hình dưới đây:
- Giải câu 3 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Which notch corresponds to each number?Mỗi số ứng với vạch thích hợp nào?
- Giải câu 1 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:a) 10 000; 20 000; … ; …. ;50 000; … ; … ;80000; … ;100 000b) 10 000; 11000; 12000; … ; … ; ….;16000; … ; ….. ; ….c) 18000; 18100; 182
- Giải câu 3 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:Just beforeSố liền trướcGiven numberSố đã choJust afterSố liền sau 12 534 43 905 62 370 39 999 &nb
- Giải câu 4 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 122 - Toán tiếng anh 3Use the matches to form the following numerals:Dùng các que diêm có thể xếp thành các số sau:a) Given 5 matches, form the numbers 8, 21. Có 5 que diêm, hãy xếp thành số
- Giải câu 2 trang 123 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 123 - Toán tiếng anh 3Add the minute hand so that the clock indicates:Đặt thêm kim phút để đồng hồ chỉ:a) 8:07 b
- Giải câu 2 trang 125 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 126 - Toán tiếng anh 3In the afternoon and in the evening, which 2 clocks indicate the same time?Vào buổi chiều hoặc buổi tối, hai đồng hồ nào chỉ cùng thời gian?
- Giải câu 4 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?60 000 --> 70 000 --> ............. --> .............23 000 --> 24 000 -->...............-->..............-->...............23 000 --&
- Giải câu 1 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Ten thousandsChục nghìnThousandsNghìnHundredsTrămTens ChụcOnes Đơn vị Write in num
- Giải câu 3 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:a) 36 520; 36 521; ...; .... ; ... ; 36 525; ...b) 48 183; 48 184; ... ; ... ; 48 187; ... ; ...c) 81 317; ... ; ... ; ... ; 81 321; ... ; ...
- Giải câu 2 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số?Số:a) 18 301; 18 302; .... ; .... ; .... ; 18 306 ; .....b) 32 606; 32 607; .... ; ..... ; .... ; 32 611; .....c) 92 999; 93 000; 93 001; .... ; .... ; 93
- Giải câu 1 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số16 305Sixteen thousand three hundred and fiveMười sáu nghìn ba trăm linh năm16 500
- Giải câu 2 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốEighty seven thousand one hundred and fifteenTám mươi bảy nghìn một trăm mười
- Giải câu 4 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:4000 + 500 = 4000 – (2000 – 1000) =6500 – 500 =
- Giải câu 2 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the appropriate number under each notch:Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
- Giải câu 5 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 122 - Toán tiếng anh 3Given 3 matches forming number 11 as seen in the figure. Move one match to form number 9.Có 3 que diêm xếp thành số 11 như hình bênHãy nhấc một que diêm và xếp lại để được s
- Giải câu 1 trang 123 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 123 - Toán tiếng anh 3Write the time shown on each clock:Đồng hồ chỉ mấy giờ?
- Giải câu 1 trang 125 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 125 - Toán tiếng anh 3Look at these picture and answer the questions:Xem tranh rồi trả lời các câu hỏi sau:
- Giải câu 3 trang 126 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 126 - Toán tiếng anh 3Answer the folowing questions:Trả lời các câu hỏi sau:(Picture on pages 126, 127 textbook 3rd grade)(Tranh trang 126, 127 sgk toán lớp 3)- For how many minutes does Ha brush her teeth