photos image thu vien anh 072007 pumpkins pumpkins bingo9
- Giải câu 3 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangular garden of fruit trees with 100m length and 60m width.Tính chu vi của một vườn cây ăn quả hình chữ nhật có chiều dài là 100m, chiều rộng là Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Draw a number line then write multiples of 1000 under each notch of the line.Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 151 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 151 - Toán tiếng anh 3Calculate ( follow the example):Tính (theo mẫu):Mẫu: 3cm2 + 5cm2 = 8cm2 3cm2 x 2 = 6cm2a) 18cm2 + 26cm2 = &nbs Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 151 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 151 - Toán tiếng anh 3A blue paper sheet has an area of 300cm2, another red one is 280cm2 in area. How many cm2 larger is the area of the blue paper sheet compared to that of the red one?Tờ giấy màu xanh có diện tí Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 152 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 152 - Toán tiếng anh 3Write the missing number in the blanks:Viết vào ô trống (theo mẫu):LengthChiều dài5cm10cm32cmWidthChiều rộng3cm 4cm 8cmArea of rectanglesDiện tích hình chữ nhật5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 152 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 152 - Toán tiếng anh 3A rectangular piece of cardboard has a 5cm width and a 14cm length. Determine the area of the piece of cardboard.Một miếng bìa hình chữ nhật có chiều rộng 5cm, chiều dài 14cm. Tính d Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 152 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 152 - Toán tiếng anh 3Find the area of a rectangle, knowing that:Tính diện tích hình chữ nhật, biết:a) The length is 5cm, the width is 3cm Chiều dài 5cm, chiều rộng 3 cmb) The leng Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 153 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 153 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks ( follow the example):Điền vào chỗ trống (theo mẫu):SideCạnh hình vuông3cm5cm10cmPerimeter of squareChu vi hình vuông3 x 4= 12 (cm2) A Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 154 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 154 - Toán tiếng anh 3Find the area of a square which has sides as follows:Tính diện tích hình vuông có cạnh là:a) 7cmb) 5cm Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 155 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 155 - Toán tiếng anh 3Set out, then Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 18257 + 64439 b) 35046 + 26734 52819 + 6546 247 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 90 - Toán tiếng anh 3A bolt of fabric was 81m long, one third of it was sold. How many metres are left?Một cuộn vải dài 81 m, đã bán được 1/3 cuộn vải. Hỏi cuộn vải dài bao nhiêu mét? Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thức:a) 25 x 2 + 30b) 75 + 15 x 2c) 70 + 30 : 3 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 92 - Toán tiếng anh 3Write ( follow the example):Viết (theo mẫu):b) PlaceHàngThousandNghìnHundredsTrămTensChụcOnesĐơn vị1000100010001001001001001010101011 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 93 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):PlaceWrite in numberViết sốWrite in wordsĐọc sốThousandsNghìnHundredsTrămTensChụcOnesĐơn vị85638563Eight thousand five hundre Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 93 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):WRITE IN WORDSĐỌC SỐWRITE IN NUMBERSVIẾT SỐEight thousand five hundred and twenty-sevenTám nghìn năm trăm hai mươi bảy8527Nin Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết ( theo mẫu):WRITE IN NUMBERSVIẾT SỐWRITE IN WORDSĐỌC SỐ1942One thousand nine hundred and forty-twomột nghìn chín trăm bốn mươi hai6358& Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?a) 8650; 8651; 8652; ... ; 8654; ... ; ...b) 3120; 3121; ... ; ... ; ... ; ... ; ...c) 6494; 6495; ... ; ... ; ... ; ... ; ... Xếp hạng: 3