photos image 2009 02 03 3(1)
- Giải câu 1 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 135 - Toán tiếng anh 3The heights of Dzung, Ha, Hung and Quan are respectively:Bốn bạn Dũng, Hà, Hùng , Quân có chiều cao theo thứ tự là: 129cm, 132cm, 125cm, 1
- Giải câu 1 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:a) 10 000; 20 000; … ; …. ;50 000; … ; … ;80000; … ;100 000b) 10 000; 11000; 12000; … ; … ; ….;16000; … ; ….. ; ….c) 18000; 18100; 182
- Giải câu 1 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 148 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số?
- Giải câu 1 trang 51 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 51 - Toán tiếng anh 3The distance from a house to a provincial market is 5km, the distance from the market to a post office is 3 times this distance ( refer to the diagram below). How far is it from the house to the post of
- Giải câu 1 trang 128 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 128 - Toán tiếng anh 324 tablets are distributed equally in 4 packs. How many tablets are there in 3 of these packs?Có 24 viên thuốc chứa đều trong 4 vỉ. Hỏi 3 vỉ thuốc có bao nhiêu viên thuốc?
- Giải câu 1 trang 129 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 129 - Toán tiếng anh 35 eggs cost 4500 VND. How much do 3 eggs cost?Mua 5 quả trứng hết 4500 đồng. Hỏi nếu mua 3 quả trứng như thế thì hết bao nhiêu tiền?
- Giải câu 1 trang 130 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 130 - Toán tiếng anh 3How many VND are there in each pig?Trong mỗi chú lợn có bao nhiêu tiền?
- Giải câu 1 trang 132 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 132 - Toán tiếng anh 3Which wallet has the greatest sum of money?Chiếc ví nào có nhiều tiền nhất?
- Giải câu 1 trang 138 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 138 - Toán tiếng anh 3The amount of rice harvested by Ms.Ut in 3 years is as follows:Số thóc gia đình chị Út thu hoạch được trong 3 năm như sau:Year 2001: 4200kgNăm 2001: 4200kg;Year 2002: 3500 kgNăm 2002:
- Giải câu 1 trang 143 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 143 - Toán tiếng anh 3Fill in the table (follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số86 030Eighty-six thousand and thirtyTám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi62 300&n
- Giải câu 1 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 147 - Toán tiếng anh 3Điền < = >:4589…10001 35276….352758000…7999 + 1&
- Giải câu 1 trang 44 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 44 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks.Số?1hm = …m 1 m = …dm1dam = …m 1 m = …
- Giải câu 1 trang 45 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 45 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks.Số?1km = ..hm 1m = …dm1km =…m &
- Giải câu 1 trang 47 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 47 - Toán tiếng anh 3Draw the segments, given the length in the table below:Hãy vẽ các đoạn thẳng có độ dài được nêu ở bảng sau:
- Giải câu 1 trang 48 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 48 - Toán tiếng anh 3a) Read the table ( follow the example):Đọc bảng ( theo mẫu)NameTênHeight Chiều caoHương1m 32cmNam1m 15cmHằng1m 20cmMinh1m 25cmTÚ1m 20cmExample: Huong is one metres and thirty-t
- Giải câu 1 trang 49 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 49 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:6 x 9 = 28 : 7 = 7 x 7 =56 : 7 = 7 x 8 =
- Giải câu 1 trang 53 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 53 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:8 x 3 = 8 x 2 = 8 x 4 = &nb
- Giải câu 1 trang 54 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 54 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:8 x 1 = 8 x 5 = 8 x 0 = &nbs
- Giải câu 1 trang 136 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 136 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the 3rd grade good students in a primary school.Đây là bảng thống kê số học sinh giỏi của các lớp 3 ở cùng một trường tiểu học:ClassLớp3A3B
- Giải câu 1 trang 140 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 140 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):b)PLACE/HÀNGTen thousandsChục nghìnThousandNghìnHundredTrăm TensChụcOnesĐơn vị10 00010 00010001000100010001001001001011 
- Giải câu 1 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Ten thousandsChục nghìnThousandsNghìnHundredsTrămTens ChụcOnes Đơn vị Write in num
- Giải câu 1 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số16 305Sixteen thousand three hundred and fiveMười sáu nghìn ba trăm linh năm16 500
- Giải câu 1 trang 46 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 46 - Toán tiếng anh 3a) Segment AB is 1m and 9cm long, in short, 1m 9cmIt is read as one metre nine centimetres.Đoạn thẳng AB đo được 1m và 9cm, viết tắt là 1m 9cm.Đọc là một mét chín xăng-ti-mét.&
- Giải câu 1 trang 50 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 50 - Toán tiếng anh 3A boy has 15 postcards. His younger brother has 7 fewer postcards. How many postcards do the two brothers have?Anh có 15 tấm bưu ảnh, em có ít hơn anh 7 tấm bưu ảnh. Hỏi cả hai anh em