photos image thu vien anh 072007 pumpkins pumpkins bingo16
- Giải câu 2 trang 34 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 34 - SGK Toán tiếng Anh 4:The graph below shows the number of rainy days during the three months of 2004 in mountainous districts. Based on the graph, answer the following questions:Biểu đồ bên dưới nói về số Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 36 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 36 - SGK Toán tiếng Anh 4:Answer the questions :Trả lời các câu hỏi :a) In what century was 2000?Năm 2000 thuộc thế kỉ nào?b) In what century was 2005?Năm 2005 thuộc thế kỉ nào?c) In what Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 11 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4a. Read out the following numbers and figure out which place and period does digit 3 belong to:Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đó thuộc hàng nào, lớp nào:46 30 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 29 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 29 - SGK Toán tiếng Anh 4:The graph below is about the sports that Grade 4 participated in:Biểu đồ dưới đây nói về các môn thể thao mà khối lớp Bốn tham gia:Looking at the graph, answer the following Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 31 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 32 - SGK Toán tiếng Anh 4:Some classes at Hòa Bình Primary School in four school years is :Số lớp Một Trường tiểu học Hòa Bình trong bốn năm học như sau:Academic year 2001 - 2002: 4 classesNăm Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 35 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 35 - SGK Toán tiếng Anh 4:Write the appropriate number in the box:Viết số thích hợp vào ô trống: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 36 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 36 - SGK Toán tiếng Anh 4:Each of the below exercises includes some answers A, B, C, D (answer, calculated result ..). Please circle the correct answer.Mỗi bài tập dưới đây có nêu kèm theo một số câu trả Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 9 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 9 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu:Write in numbers(Viết số)Hundredthousands(Trăm nghìn)Tenthousands(chục nghìn)Thousands(nghìn)Hundreds(Trăm)Tens(chục)ones(đơn Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 10 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4Read out the given numbers: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827.Đọc các số sau: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827. Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 9 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4Write the given words in numbers:Viết các số sau:a. Sixty three thousand, one hundred and fifteena. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm;b. Seven hundred twenty three thousand, nine hun Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 12 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4White down these numbers, if it consists of:Viết số, biết số đó gồm:a. 5 hundred thousands, 7 hundreds, 3 tens and 5 units 500 nghìn, 700, 3 chục và 5 đơn vị.b. 3 hund Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 13 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 13 sgk toán tiếng anh 49999 ...10 000 653 211....653 21199 999 ...100 000   Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 34 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 34 - SGK Toán tiếng Anh 4:The Thang Loi vessel caught the following three months in the following year:Tàu Thắng Lợi trong ba tháng đầu năm đã đánh bắt được số cá như sau:January: 5 tons; February: 2 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 35 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 35 - SGK Toán tiếng Anh 4:Based on the chart below to write more on the spot:Dựa vào biểu đồ dưới đây để viết tiếp vào chỗ chấm:a)Grade 3 has ... classes. Those are the classes ..................... Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 36 toán tiếng anh lớp 4 Câu 5: Trang 36 - SGK Toán tiếng Anh 4:Find the number of hundredth x, know that:Tìm số tròn trăm x, biết: 540 < x < 870. Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 37 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 37 - SGK Toán tiếng Anh 4:A store sold 120m of fabric on the first day, the second day sold by 12 meters of cloth sold in the first day, the third day was sold twice as much as the first day. On average, how many meters of Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 10 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4a. Read out these numbers: 2453, 65 243, 762 543, 53 620Đọc các số sau: 2453, 65 243, 762 543, 53 620b. Which place does digit 5 belong to in each number above?Cho biết chữ số 5 ở mỗi Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 11 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 11 sgk toán tieensg anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu: Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 12 toán tiếng anh lớp 4 Câu 5: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4Fill in the blanks with the correct numbers (follow the example):Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):Example: Digits in thousands period of 832 573 are: 8; 3; 2a. Digits in thousan Xếp hạng: 3