Giải câu 3 trang 10 toán tiếng anh lớp 4
Câu 3: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4
Read out the given numbers: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827.
Đọc các số sau: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827.
Bài làm:
Numbers | Write in word |
96 315 | Ninety six thousand, three hundred fifteen Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm |
796 315 | Seven hundred ninety six thousand, three hundred and fifteen Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm |
106 315 | One hundred six thousand, three hundred and fifteen Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm |
106 827 | One hundred six thousand, eight hundred twenty seven Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy |
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài: Giây, thế kỉ| second, century
- Giải bài tập 1 trang 94 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 4 trang 163 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Luyện tập trang 122 | practice (122)
- Giải bài tập 20 trang 66 sách toán tiếng anh 4
- Giải bài tập 3 trang 104 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 161 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 135 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập (tiếp) trang 128 | practice (cont.) 128
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập trang 89 SGK | practice (89)
- Giải câu 1 trang 29 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 26 toán tiếng anh lớp 4