-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải câu 4 trang 9 toán tiếng anh lớp 4
Câu 4: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4
Write the given words in numbers:
Viết các số sau:
a. Sixty three thousand, one hundred and fifteen | a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm; |
b. Seven hundred twenty three thousand, nine hundred and thirty six | b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu; |
c. Nine hundred forty three thousand, one hundred and three | c. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba; |
d. Eight hundred sixty thousand, three hundred and seventy two | d. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai. |
Bài làm:
a. Sixty three thousand, one hundred and fifteen: 63 115 | a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: 63 115 |
b. Seven hundred twenty three thousand, nine hundred and thirty six: 723 936 | b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: 723 936 |
c. Nine hundred forty three thousand, one hundred and three: 943 103 | c. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba: 943 103 |
d. Eight hundred sixty thousand, three hundred and seventy two: 860 372 | d. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai.: 860 372 |
Cập nhật: 08/09/2021
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài Biểu đồ| Grape
- Giải câu 4 trang 180 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 166 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 70 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 51 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 133 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 134 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 5 trang 133 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 24 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 26 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 138 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 44 toán tiếng anh lớp 4