Giải câu 2 trang 11 toán tiếng anh lớp 4
Câu 2: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4
a. Read out the following numbers and figure out which place and period does digit 3 belong to:
Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đó thuộc hàng nào, lớp nào:
46 307; 56 032; 123 517; 305 804; 960 783.
b. What is the place value of digit 7 of each number in the table (follow the example)
Giá trị của chữ số 7 trong mỗi số ở bảng sau (theo mẫu)
Number Số | 38 753 | 67 021 | 79 518 | 302 671 | 715 519 |
Value of digit 7 Giá trị chữ số 7 | 700 |
Bài làm:
a.
Numbers Số | Write in words Đọc số | Value of digit 3 Giá trị chữ số 3 |
46 307 | Forty six thousand, three hundred and seven Bốn mươi sáu nghìn ba trăm linh bảy | 300 |
56 032 | Fifty six thousand and thirty two Năm mươi sáu nghìn không trăm ba mươi hai | 30 |
123 517 | One hundred twenty three thounsand, five hundred and seventeen Một trăm hai mươi ba nghìn năm trăm mười bảy | 3 000 |
305 804 | Three hundred and five thousand, eight hundred and four Ba trăm linh năm nghìn tám trăm linh bốn | 300 000 |
960 783 | Nine hundred sixty thousand, seven hundred and eightty three Chín trăm sáu mươi nghìn bảy trăm tám mươi ba | 3 |
b.
Number Số | 38 753 | 67 021 | 79 518 | 302 671 | 715 519 |
Value of digit 7 Giá trị chữ số 7 | 700 | 7 000 | 70 000 | 70 | 700 000 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài tập 5 trang 8 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 3 trang 83 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 171 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Rút gọn phân số | simplifying a fraction
- Giải câu 1 trang 133 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 57 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Dấu hiệu chia hết cho 5 | divisibility rules for 5
- Giải câu 4 trang 4 toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 62 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 31 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 137 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 128 toán tiếng anh lớp 4