photos image thu vien anh 052006 101thuvi ky4 earth and moon
- Giải câu 1 trang 9 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 9 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu: Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 46 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 46 - SGK Toán tiếng Anh 4:A commune has 5 256 people. After one year, the population increased by 79 people. One year later, the population increased by 71. Một xã có 5 256 người. Sau một năm số dân tăng Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 47 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 47 - SGK Toán tiếng Anh 4: Calculate mentally: Sum of two numbers is 8, their difference is 8 too. What are the numbers?Tính nhẩm: Tổng của hai số bằng 8, hiệu của chúng cũng bằng 8. Tìm hai số đ Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 48 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 48 - SGK Toán tiếng Anh 4:Calculate:Tính giá trị của biểu thức:a) 570 - 225 - 167 + 67 168 x 2 : 6 x 4b) 468 : 6 + 61 x 2 5 625 - 5 000 : (726 : 6 - 113) Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 7 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 7 sgk toán tiếng anh 4Find the value of the expressions:Tính giá trị của biểu thức:a. 35 + 3 x n with n = 7 b. 168 - m x 5 with m = 9&nbs Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 11 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4a. Read out the following numbers and figure out which place and period does digit 3 belong to:Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đó thuộc hàng nào, lớp nào:46 30 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 46 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 46 - SGK Toán tiếng Anh 4:Calculate the sums:Đặt tính rồi tính tổng:a) 2814 + 1429 + 3046 3925 + 618 + 535b) 26387 + 14075 + 9210 54293 + 61934 + 7652 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 9 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 9 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu:Write in numbers(Viết số)Hundredthousands(Trăm nghìn)Tenthousands(chục nghìn)Thousands(nghìn)Hundreds(Trăm)Tens(chục)ones(đơn Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 10 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4Read out the given numbers: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827.Đọc các số sau: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827. Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 9 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4Write the given words in numbers:Viết các số sau:a. Sixty three thousand, one hundred and fifteena. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm;b. Seven hundred twenty three thousand, nine hun Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 12 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4White down these numbers, if it consists of:Viết số, biết số đó gồm:a. 5 hundred thousands, 7 hundreds, 3 tens and 5 units 500 nghìn, 700, 3 chục và 5 đơn vị.b. 3 hund Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 46 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 46 - SGK Toán tiếng Anh 4:Calculate in the simlest way:Tính bằng cách thuận tiện nhất:a) 96 + 78 + 4 67 + 21 + 79 408 + 85 + 92b) 789 + 285 + 15 448 + 594 + 52 6 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 46 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 46 - SGK Toán tiếng Anh 4:Find x:Tìm x:a) x - 306 = 504;b) x + 254 = 680. Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 47 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 47 - SGK Toán tiếng Anh 4:Classes 4A and 4B planted 600 trees altogether. 4A planted 50 trees fewer tha 4B did. How many trees did each of the two classes plant?Cả hai lớp 4A và 4B trồng được 600 cây. Lớp 4A t Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 48 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 48 - SGK Toán tiếng Anh 4:Calculate then check:Tính rồi thử lại:a) 35 269 + 27 485 80 326 - 45 719b) 48 796 + 63 584 10 000 – 8 989 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 7 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 7 sgk toán tiếng anh 4Find the value of expressions (follow the example):Tính giá trị của biểu thức (theo mẫu): Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 7 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 7 sgk toán tiếng anhFind in the blanks (follow the example):Viết vào ô trống (theo mẫu):cexpression (biểu thức)Value of the expression (giá trị của biểu thức)58 x c 77 + 3 x c 6(92 - c) + 81&n Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 10 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4a. Read out these numbers: 2453, 65 243, 762 543, 53 620Đọc các số sau: 2453, 65 243, 762 543, 53 620b. Which place does digit 5 belong to in each number above?Cho biết chữ số 5 ở mỗi Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 11 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 11 sgk toán tieensg anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu: Xếp hạng: 3