photos image thu vien anh 122005 noel vui noelvui4
- Giải bài tập 12 trang 66 sách toán tiếng anh 4 12. 1 + 2 + 3 + 4 + 5 + ... ... + 96 + 97 + 98 + 99 + 100
- Giải bài tập 7 trang 66 sách toán tiếng anh 4 7.a. 32 x 3 b. 34 x 20c. 300 x 70 d. 40 x 5000
- Giải bài tập 4 trang 72 sách toán tiếng anh 4 4. a. 64 : 4 b. 72 : 6 c. 104 : 8 d. 102 : 3
- Giải bài tập 7 trang 72 sách toán tiếng anh 4 7.a. 84 : 14 b. 75 : 25 c. 96 : 24 d. 120 : 15
- Giải bài tập 4 trang 54 sách toán tiếng anh 4 4. In the 6-sided figure ABCDEG: a. Which two sides are parallel to each other?b. Which two sides are perpendicular to each other?Dịch nghĩa:4. Trong hình sáu cạnh ABCDEG:a. Hai cạnh nào song song với nhau?b. Hai cạnh nà
- Giải bài tập 3 trang 66 sách toán tiếng anh 4 3. Find the value of $x$:a. $x$ : 7 = 423875 b.$x$ : 19 = 46827Dịch nghĩa:3. Tìm giá trị của $x$:a. $x$ : 7 = 423875 b.$x$ : 19 = 46827
- Giải bài tập 4 trang 66 sách toán tiếng anh 4 4. a. 45 x 11 b. 26 x 11c. 48 x 11 d. 73 x 11
- Giải bài tập 5 trang 66 sách toán tiếng anh 4 5. a. 32 x11 b. 15 x 21c. 24 x 101 d. 32 x 51
- Giải bài tập 8 trang 66 sách toán tiếng anh 4 8.a. 36 x 7 b. 94 x 5 c. 83 x 6 d. 67 x 4
- Giải bài tập 10 trang 66 sách toán tiếng anh 4 10. a. 2 x 37 x 5 b. 25 x 48 x 4 c. 125 x 392 x 8 d. 24 x 25 e. 25 x 320 e. 25 x 320 g. 375 x 32
- Giải bài tập 17 trang 66 sách toán tiếng anh 4 17. Fill in the blanks:a. 5 $dm^{2}$ = ... ... $cm^{2}$ b. 7 $m^{2}$ = ... ... $dm^{2}$c. 400 $cm^{2}$ = ... ... $dm^{
- Giải bài tập 18 trang 68 sách toán tiếng anh 4 18. The perometer of a square is 24 dm. Find the area of the square.Dịch nghĩa:18. Chi vi của hình vuông là 24 dm. Tìm diện tích của hình vuông đó.
- Giải bài tập 19 trang 68 sách toán tiếng anh 4 19. The perimeter of a ractangle is 10m. Its length is 3m. Find the area of the rectangle.Dịch nghĩa:19. Chu vi của hình chữ nhật là 10m. Chiều dài là 3m. Tìm diện tích của hình chữ nhật đó.
- Giải bài tập 1 trang 72 sách toán tiếng anh 4 1. Find the value of $x$:a. $x$ x 37 = 1591 b. 48 x $x$ = 2016c. 11021 : $x$ = 103d. 9024 : $x$ = 96Dịch nghĩa:1. Tìm giá trị của $x$:a. $x$ x 37 = 159
- Giải bài tập 2 trang 72 sách toán tiếng anh 4 2. Calculate:a. 8064 : 64 x 37 b. 46857 + 3444 : 28 c. 601759 - 1988 : 14 d. 420024 : 43 : 132Dịch nghĩa: 2. Tính: a. 8064 : 64 x 37 &nb
- Giải bài tập 1 trang 66 sách toán tiếng anh 4 1. Find the value of the following expression:a. 478352 + 97635 x 4 b. 68270 : 5 x 9 c. (864372 - 185347) x 3 d. 750800 - 28467 x 8Dịch nghĩa:1. Tìm
- Giải bài tập 2 trang 66 sách toán tiếng anh 4 2. Write >, < or = ☐ in place of each ☐ to make the number sentence true:a. 43582 x 6 ☐ 250000 b. 948732 ☐ 185476 x 4c. (743581 - 185347) x 3 ☐ 180000
- Giải bài tập 6 trang 66 sách toán tiếng anh 4 6.a. 23 x 9 b. 48 x 99c. 34 x 19 d. 16 x 49
- Giải bài tập 9 trang 66 sách toán tiếng anh 4 9. a. 99 x 4 b. 685 + 98 c. 763 - 99 d. 102 x 6 e. 374 + 105 g. 375 x 32
- Giải bài tập 11 trang 66 sách toán tiếng anh 4 11. a. 43 x 724 + 724 x 57 b. 38 x 276 + 276 x 29 + 33 x 276
- Giải bài tập 14 trang 66 sách toán tiếng anh 4 14. Dan worked for 2 weeks in a hotel. He was paid 145 000 dong a day. He received and additional 420 000 dong for working on both Saturday and Sunday. How much money did he earn? Dịch nghĩa:14. Dân làm việc trong 2 tuần
- Giải bài tập 20 trang 66 sách toán tiếng anh 4 20. The area of a rectangle is 40 $dm^{2}$. Its breadth is 5 dm. Find the perimeter of the rectangle.Dịch nghĩa:20. Diện tích của hình chữ nhật là 40 $dm^{2}$. Chiều rộng là 5 dm. Tìm chu vi của hình chữ nhật đó
- Giải bài tập 3 trang 72 sách toán tiếng anh 4 3. Write >, < or =; in place of each ☐ to make the number sentence true:a. 10105 : 43 ☐ 236 b. 26345 : 35 ☐ 752 c. 320 : 40 ☐ 32 : 4
- Giải bài tập 5 trang 72 sách toán tiếng anh 4 5. a. 48 : 2 b. 64 : 2 c. 56 : 2 d. 98 : 2