Giải bài tập 17 trang 66 sách toán tiếng anh 4
17. Fill in the blanks:
a. 5
= ... ... $cm^{2}$
b. 7
= ... ... $dm^{2}$
c. 400
= ... ... $dm^{2}$
d. 1800
= ... ... $m^{2}$
e. 3
45 $cm^{2}$ = ... ... $cm^{2}$
g. 7
3 $cm^{2}$ = ... ... $cm^{2}$
h. 4
36 $dm^{2}$ = ... ... $dm^{2}$
i. 7
8 $dm^{2}$ = ... ... $dm^{2}$
k. 3
= ... ... $cm^{2}$
l. 6 800 000
= ... ... $m^{2}$
m.
$m^{2}$ = ... ... $dm^{2}$
n.
$dm^{2}$ = ... ... $cm^{2}$
DỊch nghĩa:
17. Điền vào chỗ trống:
a. 5
= ... ... $cm^{2}$
b. 7
= ... ... $dm^{2}$
c. 400
= ... ... $dm^{2}$
d. 1800
= ... ... $m^{2}$
e. 3
45 $cm^{2}$ = ... ... $cm^{2}$
g. 7
3 $cm^{2}$ = ... ... $cm^{2}$
h. 4
36 $dm^{2}$ = ... ... $dm^{2}$
i. 7
8 $dm^{2}$ = ... ... $dm^{2}$
k. 3
= ... ... $cm^{2}$
l. 6 800 000
= ... ... $m^{2}$
m.
$m^{2}$ = ... ... $dm^{2}$
n.
$dm^{2}$ = ... ... $cm^{2}$
Bài làm:
a. 5
= 500 $cm^{2}$
b. 7
= 700 $dm^{2}$
c. 400
= 4 $dm^{2}$
d. 1800
= 18 $m^{2}$
e. 3
45 $cm^{2}$ = 345 $cm^{2}$
g. 7
3 $cm^{2}$ = 703 $cm^{2}$
h. 4
36 $dm^{2}$ = 436 $dm^{2}$
i. 7
8 $dm^{2}$ = 798 $dm^{2}$
k. 3
= 30 000 $cm^{2}$
l. 6 800 000
= 680 $m^{2}$
m.
$m^{2}$ = 25 $dm^{2}$
n.
$dm^{2}$ = 20 $cm^{2}$
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 5 trang 36 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 79 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 98 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 134 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 64 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 112 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 4 trang 108 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 71 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Biểu thức có chứa ba chữ | expressions with three unknowns
- Giải câu 2 trang 93 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 16 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Thực hành (tiếp) trang 159 sgk | practice (cont.)(159)