giaitri thu vien anh 43192 chum anh xac uop my nhan ngu yen 2 000 nam
- Giải câu 2 trang 162 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 162 - Toán tiếng anh 3A depot contains 63 150l of oil. They took oil from the depot 3 times. The oil volume for each time is 10 715l. How much oil is left in the depot?Một kho chứa 63150 l dầu. Người ta đã lấy Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 165 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 165 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 15273 : 2 b) 18842 : 4; c) 36083 : 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 167 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 167 - Toán tiếng anh 321kg of rice are loaded evenly into 7 bags. How many bags are needed to contain 15kg of rice?Có 21 kg gạo chia đều vào 7 túi. Hỏi phải lấy mấy túi đó để được 15 kg gạo Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 156 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 156 - Toán tiếng anh 3Rectangle ABCD has a width of 3cm and the length is 2 times the width. Find the area and perimeter of that rectnagle.Hình chữ nhật ABCD có chiều rộng bằng 3cm, chiều dài gấp đô Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 160 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 160 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số31 942Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi haiThirty one thousand nine hundred Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 175 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 175 - Toán tiếng anh 3A rectangle has a 12cm length and a 6cm width. A square has 9cm sides.Hình chữ nhật có chiều dài 12cm, chiều rộng 6cm. Hình vuông có cạnh là 9cma) Find The perimeter of each shape. C Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 149 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 149 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:a) x + 1536 = 6924b) x − 636 = 5618c) x × 2 = 2826d) Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 150 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 150 - Toán tiếng anh 3a) How many squares does shape P consist of? How many squares does shape Q consist of? Hình P gồm bao nhiêu ô vuông? Hình Q gồm bao nhiêu ô vuông?b) Compare the ar Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 152 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 152 - Toán tiếng anh 3A rectangular piece of cardboard has a 5cm width and a 14cm length. Determine the area of the piece of cardboard.Một miếng bìa hình chữ nhật có chiều rộng 5cm, chiều dài 14cm. Tính d Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 161 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 161 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:FactorThừa số190911307010709FactorThừa số567ProductTích Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 166 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 166 - Toán tiếng anh 3Every 4 jackets need 24 buttons to make. How many such jackets can be made with 42 buttons?Cứ 4 cái áo như nhau thì cần có 24 cúc áo. Hỏi có 42 áo thì dùng cho máy cái áo như thế Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 168 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 168 - Toán tiếng anh 3Every weeks, Huong has 5 classes of maths. In a whole year, she has 175 classes of maths. How many school weeks does she have in a whole year?Mỗi tuần lễ Hường học 5 tiết toán, cả năm Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 155 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 155 - Toán tiếng anh 3Set out, then Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 18257 + 64439 b) 35046 + 26734 52819 + 6546 247 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 157 - Toán tiếng anh 3Set out, then Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 63780 - 18546b) 91462 - 53406c) 49283 - 5765 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 159 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 159 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 81 981 - 45 245 86 296 - 74 951b) 93 644 - 26 107 65 900 - 245 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):Ten thousandChục nghìnThousandNghìnHundredTrămTensChụcOnesĐơn vịWrite in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số6835268325Sixt Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số?Số:a) 18 301; 18 302; .... ; .... ; .... ; 18 306 ; .....b) 32 606; 32 607; .... ; ..... ; .... ; 32 611; .....c) 92 999; 93 000; 93 001; .... ; .... ; 93 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốEighty seven thousand one hundred and fifteenTám mươi bảy nghìn một trăm mười Xếp hạng: 3