photos Image Thu vien anh 082006 Nobel Women 26MotherTeresa
- Toán tiếng anh 3 bài: Tháng - năm | Month - year Giải bài: Tháng - năm | Month - year .Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 3. Các con cùng học tập và theo dõi tại KhoaHoc.com Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 4 toán tiếng anh 4 Câu 4: Trang 4 sgk toán tiếng anh 4Find the perimeter of the following shapes:Tính chu vi của các hình sau: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 3 toán tiếng anh 4 Câu 3: Trang 3 sgk toán tiếng anh 4a. Write each number in expanded form (follow the example): 8723, 9171, 3082, 7006Viết mỗi số sau thành tổng (theo mẫu): 8723, 9171, 3082, 7006Example:Mẫu: 8723 = 8000 + 700 + 20 + 3b. Wri Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 4 toán tiếng anh 4 Câu 1: Trang 4 sgk toán tiếng anhCalculate metally:Tính nhẩm:7000 + 2000 16000 : 2 9000 - 3000 8000 x 38000 : 2 11000 x 33000 x 2 49000 : 7 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 117toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 117 sgk toán tiếng Anh lớp 4Make the fractions have a common denominatorQuy đồng mẫu số các phân số (theo mẫu):a)$\frac{1}{3}$ ; $\frac{1}{4}$ and $\frac{4}{5}$ $\frac{1}{3}$&nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 119toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 119 sgk toán tiếng Anh lớp 4Write fractions that are smaller than 1, with a denominator of 5 and nonzero numeratorViết các phân số bé hơn 1, có mẫu số là 5 và tử số khác 0. Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 3 toán tiếng anh 4 Câu 1: Trang 3 sgk toán tiếng anh 4a. Fill in the missing numbers under the number line:Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:b. Fill in the blanks:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:36 000; 37 000; . Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 3 toán tiếng anh 4 Câu 2: Trang 3 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by the following pattern:Viết theo mẫu:Write in numbersViết sốTen thousandsChục nghìnThousandsNghìnHunderdsTrămTensChụcOnesĐơn vịWrite in wordsĐọc số4257142571 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 4 toán tiếng anh 4 Câu 2: Trang 4 sgk toán tiếng anh 4Calculate: a. 4637 + 8245 b. 5916 + 2358 7035 - 2316 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 4 toán tiếng anh 4 Câu 3: Trang 4 sgk toán tiếng anh 4Fill in the blanks < = >:Điền vào chỗ trống < = > :4327....3742 28 676...28 6765870...5890 & Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang100 toán tiếng anh lớp 4 Câu 4: Trang 100 sgk toán tiếng Anh lớp 4Among numbers below, select the appropriate measurements onlyTrong các số dưới đây, chọn ra số đo thích hợp chỉa) Classroom area: 81$cm^{2}$; 900$dm^{2}$; 40$m^{2}$2Diệ Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 3 toán tiếng anh 3Fill in the blanks ( follow thư example)Viết ( theo mẫu)Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốOne hundred and sixtyMột trăm sáu mươiOne hundred and sixty-oneMột trăm sáu mươi Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 3 toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Viết số thích hợp vào ô trống:a) 310311 315 319b) 400399   Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 75toán tiếng anh lớp 4 Câu 5: Trang 75 sgk Toán tiếng Anh lớp 4A square whose side is a. Let S be the area of the square.Một hình vuông có cạnh là a. Gọi S là diện tích của hình vuông.a) Write the formula for calculating the area of that s Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 80 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Find x:Tìm x:a) x x 40 = 25600;b) x x 90 = 37800 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 5 toán tiếng anh 4 Câu 5: Trang 5 sgk toán tiếng anh 4The table shows Mrs Lan's shopping:Bác Lan ghi chép việc mua hàng theo bảng sau:Items (Loại hàng)Price (Giá tiền)Amount (Số lượng mua)Bolwl (Bát)2500 VND/ Bowl (2500 đồng 1 cái)5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 3 toán tiếng anh 3Điền dấu " >,<, = "303.....33030+100.....131615....516410-10.....400+1199.....200234.....200+40+3 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 3 toán tiếng anh 3Find the greatest number and the least number among the fllowing:Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau:375; 421; 573; 241; 753; 142 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 3 toán tiếng anh 3Write these numberViết các số537; 162; 830; 241; 519; 425a) in order ( from the least to the greatest) Theo thứ tự từ bé đến lớnb) in order ( from the greatest to the least)Theo thứ Xếp hạng: 3