-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Giải câu 2 trang 3 toán tiếng anh 4
Câu 2: Trang 3 sgk toán tiếng anh 4
Fill in the table by the following pattern:
Viết theo mẫu:
Write in numbers Viết số | Ten thousands Chục nghìn | Thousands Nghìn | Hunderds Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị | Write in words Đọc số |
42571 | 4 | 2 | 5 | 7 | 1 | Forty two thousand five hundred and seventy one Bốn mươi hai nghìn năm trăm bảy mươi mốt |
Sixty three thousand eight hundred and fifty Sáu mươi ba nghìn tám trăm năm mươi | ||||||
91907 | ||||||
16212 | ||||||
Eight thousand one hundred and five Tám nghìn một trăm linh năm | ||||||
7 | 0 | 0 | 0 | 8 |
Bài làm:
Write in numbers Viết số | Ten thousands Chục nghìn | Thousands Nghìn | Hunderds Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị | Write in words Đọc số |
42571 | 4 | 2 | 5 | 7 | 1 | Forty two thousand five hundred and seventy one Bốn mươi hai nghìn năm trăm bảy mươi mốt |
61850 | 6 | 3 | 8 | 5 | 0 | Sixty three thousand eight hundred and fifty Sáu mươi ba nghìn tám trăm năm mươi |
91907 | 9 | 1 | 9 | 0 | 7 | Ninety one thousand nine hundred and seven Chín mươi mốt nghìn chín trăm linh bảy |
16212 | 1 | 6 | 2 | 1 | 2 | Sixteen thousand two hundred and twelve Mười sáu nghìn hai trăm mười hai |
8105 | 8 | 1 | 0 | 5 | Eight thousand one hundred and five Tám nghìn một trăm linh năm | |
70 008 | 7 | 0 | 0 | 0 | 8 | Seventy thousand and eight Bảy mươi nghìn không trăm linh tám |
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài tập 5 trang 90 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 134 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 56 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Biểu đồ| Grape
- Giải câu 2 trang 27 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 110 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Nhân với số có hai chữ số | Multiplying by 2-digrit numbers
- Giải câu 4 trang 58 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 13 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 82 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 68 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập chung(56)| cumulative practice(56)