Giải câu 2 trang 3 toán tiếng anh 4
Câu 2: Trang 3 sgk toán tiếng anh 4
Fill in the table by the following pattern:
Viết theo mẫu:
Write in numbers Viết số | Ten thousands Chục nghìn | Thousands Nghìn | Hunderds Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị | Write in words Đọc số |
| 42571 | 4 | 2 | 5 | 7 | 1 | Forty two thousand five hundred and seventy one Bốn mươi hai nghìn năm trăm bảy mươi mốt |
Sixty three thousand eight hundred and fifty Sáu mươi ba nghìn tám trăm năm mươi | ||||||
| 91907 | ||||||
| 16212 | ||||||
Eight thousand one hundred and five Tám nghìn một trăm linh năm | ||||||
| 7 | 0 | 0 | 0 | 8 |
Bài làm:
Write in numbers Viết số | Ten thousands Chục nghìn | Thousands Nghìn | Hunderds Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị | Write in words Đọc số |
| 42571 | 4 | 2 | 5 | 7 | 1 | Forty two thousand five hundred and seventy one Bốn mươi hai nghìn năm trăm bảy mươi mốt |
| 61850 | 6 | 3 | 8 | 5 | 0 | Sixty three thousand eight hundred and fifty Sáu mươi ba nghìn tám trăm năm mươi |
| 91907 | 9 | 1 | 9 | 0 | 7 | Ninety one thousand nine hundred and seven Chín mươi mốt nghìn chín trăm linh bảy |
| 16212 | 1 | 6 | 2 | 1 | 2 | Sixteen thousand two hundred and twelve Mười sáu nghìn hai trăm mười hai |
| 8105 | 8 | 1 | 0 | 5 | Eight thousand one hundred and five Tám nghìn một trăm linh năm | |
| 70 008 | 7 | 0 | 0 | 0 | 8 | Seventy thousand and eight Bảy mươi nghìn không trăm linh tám |
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập trang 149 sgk | practice (149)
- Giải câu 4 trang 84 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Ôn tập về biểu đồ trang 164 sgk | review graphs
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập trang 100| practice 100
- Giải câu 2 trang 149 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 175 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 64 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 12 trang 66 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 100 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 2 trang 26 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 158 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tâp trang 55 | Practice (55)