Từ vựng unit 20: What are you to do this summer? (Tiếng anh 4)

1 lượt xem

Từ vững unit 20: What are you to do this summer? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu.

  • Beach: bãi biển
  • Sea: biển
  • Sand: cát
  • Take photos: chụp ảnh
  • Expensive: đắt đỏ
  • Travel: đi du lịch
  • Seafood: đồ hải sản
  • Hotel: khách sạn
  • Sandcastle: lâu đài cát
  • Summer: mùa hè
  • Ha long bay: vịnh Hạ Long
  • Plane: máy bay
  • Bus: xe buýt

Tiếng anh

nghĩa

Travel

Đi du lịch

Ha long bay

Vịnh Hạ Long

Hotel

Khách sạn

Expensive

Đắt đỏ

Beach

Bãi biển

Sand

Cát

Sandcastle

Lâu đài cát

Sea

Biển

Seafood

Đồ hải sản

Summer

Mùa hè

Bus

Xe buýt

Plane

Máy bay

Take photos

Chụp ảnh


Cập nhật: 08/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội