Từ vựng unit 5: Can you swim? (tiếng anh 4)
11 lượt xem
Từ vững unit 5: Can you swim? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu.
cook: nấu ăn
skip: nhảy
skate: trượt băng
draw: vẽ
swing: đánh đu
walk: đi bộ
sing: hát
play: chơi
chess: cờ vua
ride: đi (xe), cưỡi (ngựa)
piano: đàn piano
fish: câu cá
badminton: cầu lông
run: chạy
table tennis: bóng bàn
volleyball: bóng chuyền
football: bóng đá
fly: bay
swim: bơi
Tiếng anh | nghĩa |
Sing | Hát |
Play | Chơi |
Piano | Đàn piano |
Cook | Nấu ăn |
Skate | Trượt băng |
Skip | Nhảy |
Swim | Bơi |
swing | Đánh đu |
Badminton | Môn cầu lông |
Volleyball | Bóng chuyền |
Football | Bóng đá |
Table tennis | Bóng bàn |
Ride | Đi (xe), cưỡi (ngựa) |
Draw | Vẽ |
Fly | Bay |
Walk | Đi bộ |
Run | Chạy |
Music | Âm nhạc |
Chess | Cờ vua |
Fish | Câu cá |
Xem thêm bài viết khác
- Từ vựng unit 4: When's your birthday?
- Unit 2: I'm from Japan Lesson 3
- Unit 9 What are they doing? Lesson 2
- Unit 6 Where's your school? Lesson 2
- Unit 4: When's your birthday? Lesson 3
- Unit 7 What do you like doing? Lesson 1
- Từ vựng unit 10: Where were you yesterday? (tiếng anh 4)
- Unit 3: What day is it today? Lesson 2
- Unit 7 What do you like doing? Lesson 3
- Unit 10 Where were you yesterday? Lesson 1
- Unit 8 What subjects do you have today? Lesson 2
- Unit 5: Can you swim? Lesson 2