Unit 7 What do you like doing? Lesson 1
Dưới đây là phần Lesson 1 của Unit 7 What do you like doing? (Bạn thích làm gì?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 4 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.
1. Look, listen and repeat
3. Listen and tick
5. Let's sing
1. Look, listen anh repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)
Cách dùng: like + V-ing: diễn đạt ý thích, sở thích hay một đam mê của ai đó.
Ví dụ:
- He does like reading novel. Anh ấy rất thích đọc tiểu thuyết, (chỉ sở thích)
- She likes listening to folk music. Cô ấy thích nghe nhạc dân ca. (chỉ sở thích)
- a) Hello. Welcome to my house. Come in. (Xin chào. Hoan nghênh các bạn đến nhà mình. Mời vào.)
Thank you. (Cám ơn bạn.) - b) Wow! You have a lot of books! (0h! Bạn có nhiều sách quá!)
Yes, I like reading. (Vâng, tôi thích đọc sách.) - c) I like reading, too. (Tôi cũng thích đọc sách.)
I don't like reading. (Tôi không thích đọc sách.)
I like listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.) - d) What do you like doing, Phong? (Bạn thích làm gì vậy Phong?)
I like watching TV. (Tôi thích xem ti vi.)
2. Point and say. (Chỉ và nói.)
Work in pairs. Tell your partners what you like doing. (Làm việc theo cặp. Nói cho bạn của em biết em thích làm gì.)
- a) What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
I like swimming. (Tôi thích bơi.) - b) What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.) - c) What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
I like collecting stams. (Tôi thích sưu tập tem.) - d) What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
I like playing chess. (Tôi thích chơi cờ.)
3. Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn.)
- b
- c
- a
Audio script – Nội dung bài nghe:
- 1. Nam: What do you like doing, Linda?
Linda: I like collecting stamps.
Nam: I like collecting stamps, too. - 2. Tony: Hi, I'm Tony. I'm from Australia. I've got a lot of books. I like dancing hip hop. What about you?
- 3. Phong: Do you like playing chess, Mai?
Mai: No, I don't.
Phong: What do you like doing?
Mai: I like swimming.
4. Look and write. (Nhìn và viết.)
- I like playing football. (Tôi thích chơi bóng đá.)
- I like playing chess. (Tôi thích chơi cờ.)
- I like reading a book. (Tôi thích đọc sách.)
- I like collecting stamps. (Tôi thích sưu tập tem.)
5. Let's sing. (Chúng ta cùng hát.)
I like doing things (Tôi thích làm nhiều thứ)
- I like reading comic books so much.
- Reading comic books is lots of fun.
- I like making models, too.
- Making models is very cool.
- I like collecting stamps so much.
- Collecting stamps is lots of fun.
- I like playing football, too.
- Playing football is very cool.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi rất thích đọc truyện tranh.
- Đọc truyện tranh thì nhiều thú vị.
- Tôi cũng thích làm mô hình.
- Làm mô hình thì rất tuyệt.
- Tôi rất thích sưu tầm tem.
- Sưu tầm tem thì nhiều thú vị.
- Tôi cũng thích chơi bóng đá.
- Chơi bóng đá thì rất tuyệt.
Xem thêm bài viết khác
- Unit 9 What are they doing? Lesson 2
- Từ vựng unit 1: Nice to see you again (Tiếng anh 4)
- Unit 7 What do you like doing? Lesson 1
- Unit 7 What do you like doing? Lesson 2
- Từ vựng unit 7: What do you like doing? (tiếng anh 4)
- Unit 5: Can you swim? Lesson 3
- Unit 1: Nice to see you again Lesson 2
- Từ vựng unit 9: What are they doing? (tiếng anh 4)
- Unit 10 Where were you yesterday? Lesson 3
- Từ vựng unit 3: What day is it today? (Tiếng anh 4)
- Unit 3: What day is it today? Lesson 3
- Unit 3: What day is it today? Lesson 2