Từ vựng unit 2: I'm from Japan (Tiếng anh 4)
Từ vững unit 2: I'm from Japan. Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu.
country: đất nước

flag: lá cờ

Malaysia: nước malaysia

Malaysian: người malaysia

england: nước Anh

english: người anh

america: nước Mỹ

american: người Mỹ

Japan: nước Nhật

Japanese: người Nhật

australia: nước Úc

australian: người Úc

vietnamese: người Việt Nam

nationality: quốc tịch

capital: thủ đô

imagine: tưởng tượng

Tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa | |
America | /ə'merikə/ | Nước Mỹ | |
American | /ə'merikən/ | Người Mỹ | |
Vietnamese | /vjetnə'mi:z/ | Người Việt Nam | |
England | Nước Anh | ||
English | /'iηgli∫/ | Người Anh | |
Australia | Nước Úc | ||
Australian | /ɔs'treiljən/ | Người Úc | |
Japan | Nước Nhật | ||
Japanese | /dʒæpə'ni:z/ | Người Nhật | |
Malaysia | Nước Ma-lay | ||
Malaysian | Người Ma-lay | ||
country | /'kʌntri/ | Đất nước | |
Nationality | /næ∫ə'næliti/ | Quốc tịch | |
imagine | /i'mædʒin/ | Tưởng tượng | |
flag | /'flæg/ | Lá cờ | |
capital | /'kæpitl/ | Thủ đô | |
Xem thêm bài viết khác
- Unit 3: What day is it today? Lesson 1
- Từ vựng unit 7: What do you like doing? (tiếng anh 4)
- Unit 2: I'm from Japan Lesson 2
- Unit 5: Can you swim? Lesson 2
- Từ vựng unit 3: What day is it today? (Tiếng anh 4)
- Unit 7 What do you like doing? Lesson 1
- Unit 1: Nice to see you again Lesson 2
- Từ vựng unit 4: When's your birthday? Tiếng Anh lớp 4
- Từ vựng unit 8: What subjects do you have to day? (tiếng anh 4)
- Từ vựng unit 5: Can you swim? (tiếng anh 4)
- Unit 5: Can you swim? Lesson 1
- Unit 1: Nice to see you again Lesson 3
















