-
Tất cả
-
Tài liệu hay
-
Toán Học
-
Soạn Văn
-
Soạn đầy đủ
- Tiếng Việt 2 tập 2 KNTT
- Tiếng Việt 2 CTST
- Tiếng Việt 2 sách Cánh Diều
- Tiếng Việt 3 tập 2
- Tiếng Việt 3 tập 1
- Tiếng Việt 4 tập 2
- Tiếng Việt 4 tập 1
- Tiếng Việt 5 tập 2
- Tiếng Việt 5 tập 1
- Soạn văn 6
- Soạn văn 7
- Soạn văn 8 tập 1
- Soạn văn 8 tập 2
- Soạn văn 9 tâp 1
- Soạn văn 9 tập 2
- Soạn văn 10 tập 1
- Soạn văn 10 tập 2
- Soạn văn 11
- Soạn văn 12
-
Soạn ngắn gọn
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 12 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 11 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 10 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 9 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 8 ngắn gọn tập 2
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 1
- Soạn văn 7 ngắn gọn tập 2
- Ngữ văn VNEN
- Đề thi THPT QG môn Ngữ Văn
-
Soạn đầy đủ
-
Tiếng Anh
-
Vật Lý
-
Hóa Học
-
Sinh Học
-
Lịch Sử
-
Địa Lý
-
GDCD
-
Khoa Học Tự Nhiên
-
Khoa Học Xã Hội
-
Từ vựng unit 2: I'm from Japan (Tiếng anh 4)
Từ vững unit 2: I'm from Japan. Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu.
country: đất nước
flag: lá cờ
Malaysia: nước malaysia
Malaysian: người malaysia
england: nước Anh
english: người anh
america: nước Mỹ
american: người Mỹ
Japan: nước Nhật
Japanese: người Nhật
australia: nước Úc
australian: người Úc
vietnamese: người Việt Nam
nationality: quốc tịch
capital: thủ đô
imagine: tưởng tượng
Tiếng anh | Phiên âm | Nghĩa | |
America | /ə'merikə/ | Nước Mỹ | |
American | /ə'merikən/ | Người Mỹ | |
Vietnamese | /vjetnə'mi:z/ | Người Việt Nam | |
England | Nước Anh | ||
English | /'iηgli∫/ | Người Anh | |
Australia | Nước Úc | ||
Australian | /ɔs'treiljən/ | Người Úc | |
Japan | Nước Nhật | ||
Japanese | /dʒæpə'ni:z/ | Người Nhật | |
Malaysia | Nước Ma-lay | ||
Malaysian | Người Ma-lay | ||
country | /'kʌntri/ | Đất nước | |
Nationality | /næ∫ə'næliti/ | Quốc tịch | |
imagine | /i'mædʒin/ | Tưởng tượng | |
flag | /'flæg/ | Lá cờ | |
capital | /'kæpitl/ | Thủ đô |
Cập nhật: 08/09/2021
Xem thêm bài viết khác
- Từ vựng unit 5: Can you swim? (tiếng anh 4)
- Unit 5: Can you swim? Lesson 1
- Unit 1: Nice to see you again Lesson 3
- Unit 1: Nice to see you again Lesson 2
- Unit 7 What do you like doing? Lesson 3
- Unit 4: When's your birthday? Lesson 1
- Tiếng Anh 4, giải bài tập tiếng anh 4 kì 1 chi tiết, dễ hiểu
- Unit 6 Where's your school? Lesson 2
- Từ vựng unit 8: What subjects do you have to day? (tiếng anh 4)
- Từ vựng unit 4: When's your birthday? Tiếng Anh lớp 4
- Unit 3: What day is it today? Lesson 1
- Từ vựng unit 3: What day is it today? (Tiếng anh 4)