Giải bài tập 1 trang 26 sách toán tiếng anh 5

1. Read out these area measurements:

Đọc các số đo diện tích :

105dam2, 32 600dam2,

492hm2, 180350hm2.

Bài làm:

105dam2 One hundred and five square dekameter.

105dam2 Một trăm linh năm đề-ca-mét vuông.

32 600dam2 Thirty-two and six hundred square dekameter.

32 600dam2 Ba mươi hai nghìn sáu trăm đề-ca-mét vuông.

492hm2 Four hundred and ninety-two square hectometer.

492hm2 Bốn trăm chín mươi hai héc-tô-mét vuông.

180350hm2 One hundred eighty thousand and three hundred fifty square hectometer.

180350hm2 Một trăm tám mươi nghìn ba trăm năm mươi héc-tô-mét vuông.

Cập nhật: 08/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội