Giải bài tập 2 trang 26 sách toán tiếng anh 5
1 lượt xem
2. Write the following area measurements:
Viết các số đo diện tích:
a) Two hundred and seventy-one square dekameters.
a) Hai trăm bảy mươi mốt đề-ca-mét vuông.
b) Eighteen thousand nine hundred and fifty-four square dekameters.
b) Mười tám nghìn chín trăm năm mươi tư đề-ca-mét vuông.
c) Six hundred and three square hectometers.
c) Sáu trăm linh ba héc-tô-mét vuông.
d) Thiry-four thousand six hundred and twenty square hectometers.
d) Ba mươi tư nghìn sáu trăm hai mươi héc-tô-mét vuông.
Bài làm:
a. 271dam2
b. 18954dam2
c. 603hm2
d. 34 620hm2.
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài tập 2 trang 131 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập chung trang 128 chương 3|Cumulative practice
- Toán tiếng Anh 5 bài: Hình thang chương 3 | Trapezoid
- Giải bài tập 3 trang 94 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập trang 143 chương 4 | Practice.
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập chung trang 176 chương 5 | Cumulative practice
- Giải bài tập 4 trang 4 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 1 trang 128 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 3 trang 100 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập chung trang 177 chương 5 | Cumulative practice
- Toán tiếng Anh 5 bài: Xăng-ti-mét khối, đề-xi-mét khối chương 3 | Cubic centimeter. Cubic decimeter.
- Giải bài tập 3 trang 8 sách toán tiếng anh 5