Language focus Unit 9 : Undersea world
4 lượt xem
Phần trọng tâm kiến thức của unit này nói về về cách phát âm trong tiếng Anh, cũng như ôn tập ngữ pháp và từ vựng về should và câu điều kiện loại 2. Bài viết cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý cũng như hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa.
Listen and repeat
PRONUNCIATION (Phát âm)
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Practise these sentences (Thực hành nói những câu sau)
- 1. Let’s have some beer, dear.
- 2. What a good idea! The atmosphere here is very clear.
- 3. Where are my shoes? They are nowhere here.
- 4. Have you looked carefully everywhere?
- 5. I am sure he is far from poor.
- 6. Well, actually he usaully wears casual clothes.
GRAMMAR AND VOCABULARY (Ngữ pháp và từ vựng)
Should
Exercise 1. For each situation in brackets write a sentence with should or shouldn't + one of the phrases in the box below. (Với mỗi tình huống trong ngoặc, viết một câu với shouldhoặc shouldn't + một cụm từ trong khung dưới đây.)
- 1. She should go away for a few days. (Cô ấy nên đi đâu đó một vài ngày.)
- 2. You should look for another job. (Bạn nên tìm một công việc khác.)
- 3. He shouldn't go to bed so late. (Anh ấy không nên đi ngủ quá muộn.)
- 4. You should take a photograph. (Bạn nên chụp một bức ảnh.)
- 5. She shouldn't use her car so much. (Cô ấy không nên đi ô tô quá nhiều.)
- 6. He should put some pictures on the wall. (Anh ấy nên treo một vài bức tranh trên tường.)
Exercise 2. Read the situations and write sentences with I think / I don't think... should.... (Đọc các tình huống sau và viết các câu với I think / I don't think... should....)
- 1. I don't think they should get married. (Tôi không nghĩ họ nên kết hôn.)
- 2. I think smoking should be banned, especially in restaurants. (Tôi nghĩ hút thuốc nên bị cấm, đặc biệt là trong nhà hàng.)
- 3. I don't think you should go out this evening. (Tôi không nghĩ bạn nên đi ra ngoài vào tối nay.)
- 4. I think the boss should resign. (Tôi nghĩ sếp nên từ chức.)
Conditional sentence type 2 (Câu điều kiện loại 2)
Exercise 3. Put the verbs into the correct form. (Cho dạng đúng của động từ.)
- 1.They would be rather offended if I __didn’t go__ to see them. (Họ sẽ khá khó chịu nếu tôi không đến gặp họ.)
- 2. If you exercised more, you __would feel__ better. (Nếu bạn tập thể dục nhiều hơn, bnj sẽ thấy khỏe hơn.)
- 3. If I were offered the job, I think I __would take__ it. (Nếu tôi được giao công việc đó, tôi sẽ nhận.)
- 4. I’m sure Anny will lend you the money, I’d very surprised if she __refused__. (Tôi chắc chắn Anny sẽ cho bạn mượn tiền, tôi sẽ rất ngạc nhiên nếu cô ấy từ chối đấy.)
- 5. If I sold my car, I __wouldn’t get__ much money for it. (Nếu tôi bán ô tô, tôi sẽ chẳng được nhiều tiền từ nó đâu.)
- 6. A lot of people would be out of work if the factory __closed down__. (Nhiều người sẽ thất nghiệp nếu nhà máy đóng cửa.)
- 7. What would happen if I __pressed__ that red button? (Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi nhấn nút đỏ đó?)
- 8. Liz gave me this ring. She __would be__ very upset if I lost it. (Liz tặng tôi chiếc nhẫn này. Cô ấy sẽ rất buồn nếu tôi làm mất nó.)
- 9. Mark and Carol are expecting us. They would be very disappointed if we __didn’t come__. (Mark và Carol đang mong đợi chúng tôi. Họ sẽ rất thất vọng nếu chúng tôi không đến.)
- 10. Would Tim mind if I __borrowed__ his bicycle without asking him? (Tim có phiền lòng nếu tôi mượn xe đạp của anh ấy mà không hỏi trước không?)
- 11. If somebody __walked__ here with a gun, I’d be very frightened. (Nếu có ai đó đi ở đây với một cây súng, tôi sẽ rất sợ.)
- 12. I’m sure Sue __would understand__ if you explained the situation to her. (Tôi chắc chắn Sue sẽ hiểu nếu bạn giải thích tình hình cho cô ấy.)
Xem thêm bài viết khác
- Listening Unit 11 : National Parks
- Speaking Unit 4: Special education Giáo dục đặc biệt
- Speaking Unit 3: People's background Tiểu sử của mọi người
- Writing Unit 13 : Films and Cinema
- Speaking Unit 16 : Historical Places
- Writing Unit 2: School talks Hội thoại nhà trường
- Reading Unit 15 : Cities
- Reading Unit 3: People's background Tiểu sử của mọi người
- Reading Unit 5: Technology and you Công nghệ và bạn
- Language focus Unit 6: An excursion Chuyến tham quan
- Reading Unit 4: Special education Giáo dục đặc biệt
- Listening Unit 16 : Historical Places