Language focus Unit 12 : Music

  • 1 Đánh giá

Phần trọng tâm kiến thức của unit này nói về về cách phát âm /s/ và /z/, cũng như ôn tập về to + infinitive và câu hỏi Wh_. Bài viết cung cấp các từ vựng và cấu trúc cần lưu ý cũng như hướng dẫn giải bài tập trong sách giáo khoa.

  • Listen and repeat

PRONUNCIATION (Phát âm)

Listen and repeat (Lắng nghe và nhắc lại)

/s//z/

Sue

Sip

Piece

Said

Bus

Price

Zoo

Zip

Peas

Please

Buzz

Prize

Practise these sentences. (Thực hành đọc các câu sau.)

  • 1. Susan loves classical music.
  • 2. I like to listen to jazz records.
  • 3. My aunt likes to watch the film “The Sound of music”.
  • 4. But my cousin prefers going to concerts.
  • 5. He’s won the first prize for singing folk songs.
  • 6. I’d like a piece of bread and some peas, please.

GRAMMAR (Ngữ pháp)

to + infinitive

Exercise 1. Use the words in brackets to answer the quesions. (Sử dụng các từ trong ngoặc để trả lời các câu hỏi.)

  • 1. What did you phone her for? (Bạn gọi điện cho cô ấy để làm gì?)
    => I phoned her to tell her the good news. (Tôi gọi điện cho cô ấy để thông báo tin tốt lành.)
  • 2. What are you saving money for? (Bạn tiết kiệm tiền để làm gì?)
    => I'm saving money to buy a cassette player. (Tôi đang tiết kiệm tiền để mua một cái máy nghe nhạc.)
  • 3. What does she practise singing all day for? (Cô ấy luyện hát cả ngày để làm gì?)
    => She practises singing all day to win the singing contest. (Cô ấy luyện hát cả ngày để chiến thắng trong cuộc thi hát.)
  • 4. What are you learning French for? (Bạn đang học tiếng Pháp để làm gì?)
    => I'm learning French to sing French songs. (Tôi đang học tiếng Pháp để hát những bài hát của Pháp.)
  • 5. What does the monitor always go to class on time for? (Lớp trưởng luôn đi học đúng giờ để làm gì?)
    => The monitor always goes to class on time to set a good example for the class. (Lớp trưởng luôn đi học đúng giờ để làm gương cho cả lớp.)

Exercise 2. Complete each sentence with the right form of a suitable verb. (Hoàn thành mỗi câu với dạng đúng của một động từ thích hợp.)

  • 1. My father didn't have time to read the newspaper. (Bố tôi không có thời gian để đọc báo.)
  • 2. I wish I had enough money to buy a new bicycle. (Tôi ước tôi có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp mới.)
  • 3. I went to the post office to post a letter. (Tôi đến bưu điện để gửi một bức thư.)
  • 4. He telephoned me to invite me to the party. (Anh ấy gọi điện cho tôi để mời tôi đến bữa tiệc.)
  • 5. She's going to Britain to learn English. (Cô ấy sẽ đi đến Anh để học tiếng Anh.)

Wh- questions

Exercise 3. Ask questions for the underlined words/phrases in the following sentences. (Hỏi câu hỏi cho những từ/cụm từ được gạch dưới trong những câu sau.)

  • 1. What will you do if it rains? (Bạn sẽ làm gì nếu trời đổ mưa?)
  • 2. What sort of music does your father enjoy listening to? (Bố bạn thích nghe thể loại âm nhạc nào?)
  • 3. When did he leave for Ho Chi Minh City? (Khi nào anh ấy đến thành phố Hồ Chí Minh?)
  • 4. Who wants to talk to me? (Ai muốn nói chuyện với tôi vậy?)
  • 5. How did you spend the evening last night? (Tối qua bạn đã làm gì?)
  • 6. When does the film start? (Bộ phim bắt đầu lúc nào?)
  • 7. Who is your favourite musician? (Nhạc sĩ yêu thích của bạn là ai?)
  • 8. Why do you like pop music? (Tại sao bạn thích nhạc pop?)

  • 2 lượt xem
Cập nhật: 07/09/2021