photos image 2014 04 16 mat trang mau5
- Giải câu 2 trang 154 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 154 - Toán tiếng anh 3To cover a wall panel, they use 9 enameled bricks, each brick is a square and its sides are 10cm long. What is the area of the covered wall panel in square centimetres?Để ốp thêm một mảng tư
- Giải câu 3 trang 154 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 154 - Toán tiếng anh 3Given rectangle ABCD and square EGHI ( as shown in the figure):Cho hình chữ nhật ABCD và hình vuông EGHI (có kích thước ghi trên hình vẽ)a) Find area and perimeter of each shape ? 
- Giải câu 3 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Read out these number: 23 116; 12 427; 3116; 82 427Đọc các số: 23 116; 12 427; 3116; 82 427
- Giải câu 2 trang 153 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 153 - Toán tiếng anh 3Shape H consists of rectangles ABCD and DMNP ( as shown in the figure).Hình H gồm hình chữ nhật ABCD và hình chữ nhật DMNP (có kích thước ghi trên hình vẽ)a) Find the area of eac
- Giải câu 3 trang 153 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 153 - Toán tiếng anh 3A rectangle has a 5cm width and the length is 2 times the width. Find the area of that rectangle.Một hình chữ nhật có chiều rộng 5cm, chiều dài gấp đôi chiều rộng. Tính diện t
- Giải câu 1 trang 155 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 155 - Toán tiếng anh 3Calculate: Tính:
- Giải câu 3 trang 155 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 155 - Toán tiếng anh 3Find the area of rectangle ABCD ( as shown in the figure)Tính diện tích hình chữ nhật ABCD(kích thước theo hình vẽ)
- Giải câu 4 trang 155 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 155 - Toán tiếng anh 3Distance AB and CD are 2350m and 3km long respectively. These two stretches of road are connected by a bridge from C to B with a 350m length. Find the distance from A to D.Đoạn đường AB dài 235
- Giải câu 1 trang 156 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 156 - Toán tiếng anh 3Calculate ( follow the example):Tính (theo mẫu):
- Giải câu 4 trang 139 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 139 - Toán tiếng anh 3After competitions in honour of Vietnamese Teacher's day, the 3 rd grade students have won the following prizes.Trong các cuộc thi chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam, các bạn khối lớp 3
- Giải câu 2 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số31 942Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi haiThirty one thousand nine hundred
- Giải câu 4 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the correct number under each notchViết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
- Giải câu 1 trang 143 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 143 - Toán tiếng anh 3Fill in the table (follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số86 030Eighty-six thousand and thirtyTám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi62 300&n
- Giải câu 3 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:a) 18 000; 19 000; ... ; ... ; ... ; ... ; 24 000b) 47 000; 47 100; 47 200; ... ; .... ; .... ; ....c) 56 300; 56 310 ; 56 320; .... ; ..... ; ..... ; .....
- Giải câu 4 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape:Cho 8 hình tam giác như hình bên. Hãy xếp thành hình dưới đây:
- Giải câu 1 trang 153 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 153 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks ( follow the example):Điền vào chỗ trống (theo mẫu):SideCạnh hình vuông3cm5cm10cmPerimeter of squareChu vi hình vuông3 x 4= 12 (cm2) A
- Giải câu 1 trang 154 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 154 - Toán tiếng anh 3Find the area of a square which has sides as follows:Tính diện tích hình vuông có cạnh là:a) 7cmb) 5cm
- Giải câu 2 trang 155 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 155 - Toán tiếng anh 3Set out, then Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 18257 + 64439 b) 35046 + 26734 52819 + 6546 247
- Giải câu 1 trang 140 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 140 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):b)PLACE/HÀNGTen thousandsChục nghìnThousandNghìnHundredTrăm TensChụcOnesĐơn vị10 00010 00010001000100010001001001001011 
- Giải câu 2 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):Ten thousandChục nghìnThousandNghìnHundredTrămTensChụcOnesĐơn vịWrite in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số6835268325Sixt
- Giải câu 4 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?60 000 --> 70 000 --> ............. --> .............23 000 --> 24 000 -->...............-->..............-->...............23 000 --&
- Giải câu 1 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Ten thousandsChục nghìnThousandsNghìnHundredsTrămTens ChụcOnes Đơn vị Write in num
- Giải câu 3 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:a) 36 520; 36 521; ...; .... ; ... ; 36 525; ...b) 48 183; 48 184; ... ; ... ; 48 187; ... ; ...c) 81 317; ... ; ... ; ... ; 81 321; ... ; ...
- Giải câu 2 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số?Số:a) 18 301; 18 302; .... ; .... ; .... ; 18 306 ; .....b) 32 606; 32 607; .... ; ..... ; .... ; 32 611; .....c) 92 999; 93 000; 93 001; .... ; .... ; 93