photos image 2006 03 28 tucamthanh300 2
- Giải câu 2 trang 156 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 156 - Toán tiếng anh 3Rectangle ABCD has a width of 3cm and the length is 2 times the width. Find the area and perimeter of that rectnagle.Hình chữ nhật ABCD có chiều rộng bằng 3cm, chiều dài gấp đô Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 150 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 150 - Toán tiếng anh 3a) How many squares does shape P consist of? How many squares does shape Q consist of? Hình P gồm bao nhiêu ô vuông? Hình Q gồm bao nhiêu ô vuông?b) Compare the ar Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 137 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 137 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the number of trees planted by classes of 3rd grade:Đây là bảng thống kê số cây trồng được của các lớp khối 3:ClassLớp3A3B3C3DNumber of treesSố Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 138 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 138 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the number of trees. Na's village has planted for 4 years.Dưới đây là bảng thống kê số cây của bạn Na đã trồng được trong 4 năm:YearNăm200020012 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):Ten thousandChục nghìnThousandNghìnHundredTrămTensChụcOnesĐơn vịWrite in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số6835268325Sixt Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số?Số:a) 18 301; 18 302; .... ; .... ; .... ; 18 306 ; .....b) 32 606; 32 607; .... ; ..... ; .... ; 32 611; .....c) 92 999; 93 000; 93 001; .... ; .... ; 93 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốEighty seven thousand one hundred and fifteenTám mươi bảy nghìn một trăm mười Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the appropriate number under each notch:Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 152 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 152 - Toán tiếng anh 3A rectangular piece of cardboard has a 5cm width and a 14cm length. Determine the area of the piece of cardboard.Một miếng bìa hình chữ nhật có chiều rộng 5cm, chiều dài 14cm. Tính d Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 155 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 155 - Toán tiếng anh 3Set out, then Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 18257 + 64439 b) 35046 + 26734 52819 + 6546 247 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 157 - Toán tiếng anh 3Set out, then Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 63780 - 18546b) 91462 - 53406c) 49283 - 5765 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 159 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 159 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 81 981 - 45 245 86 296 - 74 951b) 93 644 - 26 107 65 900 - 245 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 100 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 100 - Toán tiếng anh 3Điền dấu <,>,=a) 1 km ...985m 600 cm…6m 797mm…1mb) 60 phút…1 giờ 50 phút….1 giờ 70 phút…1 giờ Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 101 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 101 - Toán tiếng anh 3Write these numbers: 4208; 4802; 4280; 4082Viết các số: 4208; 4802; 4280; 4082a) In order from the least to the greatest Theo thứ tự từ bé đến lớnb) In order from the Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 102 toán tiếng anh 3 Câu 2: Set out, then calculateĐặt tính rồi tính:2634 + 4848 5716 + 17491825 + 455 707 + 5857 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 103 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 103 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally ( follow the example):Tính nhẩm ( theo mẫu):2000 + 400 =9000 + 900 =300 + 4000 =600 + 5000 =7000 + 800 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 104 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 104 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 5482 - 1956 8695 - 2772 b) 9996 - 6669 2340 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 105 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 105 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally ( follow the example)Tính nhẩm (Theo mẫu):3600 – 600 =7800 – 500 =9500 – 100 =6200 – 4000 =4100 – 1000 =5800 – 5000 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:6924 + 1536 8493 – 36675718 + 636 4 Xếp hạng: 3